Đối đầu Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ, 22h00 ngày 12/4
Kết quả Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ
Đối đầu Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ
Phong độ Dijon w gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ trước đây
-
19/10/2024RC Saint Etienne (W)0 - 2Dijon w0 - 1W
-
10/02/2024RC Saint Etienne (W)2 - 0Dijon w0 - 0L
-
25/11/2023Dijon w3 - 2RC Saint Etienne (W)0 - 1W
-
23/04/2022RC Saint Etienne (W)2 - 2Dijon w1 - 1D
-
25/09/2021Dijon w0 - 4RC Saint Etienne (W)0 - 2L
-
17/08/2022Dijon w1 - 0RC Saint Etienne (W)1 - 0W
-
01/05/2011Dijon w0 - 5RC Saint Etienne (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
FRA FCC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dijon w vs RC Saint Etienne Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dijon w (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Dijon w (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dijon w thắng
Bại: là số trận Dijon w thua
Thắng: là số trận Dijon w thắng
Bại: là số trận Dijon w thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dijon w và RC Saint Etienne Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 19 | 18 | 1 | 0 | 86 | 5 | 81 | 55 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 54 | 12 | 42 | 48 | T T H T T T |
3 | Paris FC (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 52 | 11 | 41 | 41 | T T H H T B |
4 | Dijon w | 19 | 11 | 3 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T B H T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 30 | H T H T B T |
6 | Montpellier (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 32 | -1 | 29 | B T T H T B |
7 | Nantes (W) | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 23 | -6 | 23 | H H H H B B |
8 | Le Havre (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 19 | H H T T B H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 19 | 5 | 1 | 13 | 13 | 57 | -44 | 16 | B B B B B B |
10 | Strasbourg W | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 12 | B H B H B T |
11 | Reims (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 47 | -25 | 12 | B B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 19 | 1 | 0 | 18 | 9 | 81 | -72 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: