Đối đầu Guingamp vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 30/3
Kết quả Guingamp vs Stade Lavallois MFC
Đối đầu Guingamp vs Stade Lavallois MFC
Phong độ Guingamp gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Guingamp vs Stade Lavallois MFC
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guingamp vs Stade Lavallois MFC trước đây
-
24/08/2024Stade Lavallois MFC0 - 1Guingamp0 - 1W
-
18/05/2024Guingamp0 - 1Stade Lavallois MFC0 - 1L
-
24/09/2023Stade Lavallois MFC2 - 1Guingamp0 - 0L
-
30/04/2023Guingamp3 - 1Stade Lavallois MFC1 - 1W
-
07/08/2022Stade Lavallois MFC1 - 2Guingamp1 - 0W
-
09/03/2013Stade Lavallois MFC2 - 1Guingamp2 - 0L
-
05/10/2012Guingamp1 - 1Stade Lavallois MFC0 - 1D
-
14/04/2012Guingamp1 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0W
-
09/07/2022Stade Lavallois MFC1 - 2Guingamp1 - 0W
-
08/12/2012Stade Lavallois MFC1 - 2Guingamp0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Guingamp vs Stade Lavallois MFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp vs Stade Lavallois MFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp vs Stade Lavallois MFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp vs Stade Lavallois MFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guingamp (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Guingamp (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guingamp thắng
Bại: là số trận Guingamp thua
Thắng: là số trận Guingamp thắng
Bại: là số trận Guingamp thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guingamp và Stade Lavallois MFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 28 | 18 | 4 | 6 | 51 | 27 | 24 | 58 | T B T B T T |
2 | Metz | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 22 | 27 | 56 | T B T T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 28 | 15 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 48 | T T T B B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | Bastia | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 27 | 4 | 40 | H T B T B T |
8 | FC Annecy | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 40 | T B B B H B |
9 | Grenoble | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | T H B H H B |
10 | Pau FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 37 | B H T B H T |
11 | Ajaccio | 28 | 10 | 4 | 14 | 25 | 35 | -10 | 34 | T T B H T B |
12 | Amiens | 28 | 10 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | B H B B T H |
13 | Troyes | 28 | 10 | 3 | 15 | 29 | 29 | 0 | 33 | B B T T B B |
14 | Red Star FC 93 | 28 | 9 | 6 | 13 | 30 | 43 | -13 | 33 | T B T T B H |
15 | Rodez Aveyron | 28 | 8 | 8 | 12 | 47 | 45 | 2 | 32 | T H B T H H |
16 | Martigues | 28 | 8 | 4 | 16 | 22 | 43 | -21 | 28 | B T T B H T |
17 | Clermont | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B B B H H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: