Đối đầu Le Havre vs Nantes, 22h15 ngày 30/3
Kết quả Le Havre vs Nantes
Nhận định, soi kèo Le Havre vs Nantes, 22h15 ngày 30/3
Đối đầu Le Havre vs Nantes
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Nantes gần đây
Ligue 1 2024-2025: Le Havre vs Nantes
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Havre vs Nantes trước đây
-
24/11/2024Nantes0 - 2Le Havre0 - 1W
-
14/04/2024Le Havre0 - 1Nantes0 - 0L
-
26/11/2023Nantes0 - 0Le Havre0 - 0D
-
15/08/2020Nantes3 - 1Le Havre1 - 1L
-
23/02/2013Nantes2 - 0Le Havre1 - 0L
-
21/09/2012Le Havre1 - 1Nantes0 - 0D
-
06/03/2012Nantes1 - 0Le Havre1 - 0L
-
01/10/2011Le Havre1 - 1Nantes0 - 0D
-
21/05/2011Nantes2 - 1Le Havre2 - 0L
-
21/12/2010Le Havre0 - 1Nantes0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Le Havre vs Nantes
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs Nantes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs Nantes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Havre vs Nantes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Havre (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Le Havre (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Havre thắng
Bại: là số trận Le Havre thua
Thắng: là số trận Le Havre thắng
Bại: là số trận Le Havre thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Havre và Nantes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 27 | 22 | 5 | 0 | 79 | 26 | 53 | 71 | T T T T T T |
2 | Monaco | 27 | 15 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 50 | T B T H T T |
3 | Marseille | 27 | 15 | 4 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | T B T B B B |
4 | Nice | 27 | 13 | 8 | 6 | 51 | 33 | 18 | 47 | T T T B H B |
5 | Strasbourg | 27 | 13 | 7 | 7 | 45 | 35 | 10 | 46 | T H T T T T |
6 | Lyon | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 37 | 15 | 45 | T B T T T B |
7 | Lille | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 28 | 12 | 44 | B T T B T B |
8 | Stade Brestois | 27 | 12 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 40 | H H B T H T |
9 | Lens | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 29 | 2 | 39 | B B B B T T |
10 | Toulouse | 27 | 9 | 7 | 11 | 35 | 33 | 2 | 34 | B T T H B B |
11 | AJ Auxerre | 26 | 8 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 32 | H H T B T H |
12 | Rennes | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 37 | -2 | 29 | T B T T B B |
13 | Nantes | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 43 | -14 | 27 | B B T B B T |
14 | Angers | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 42 | -16 | 27 | B T H B B B |
15 | Reims | 27 | 6 | 8 | 13 | 29 | 41 | -12 | 26 | B B B B H T |
16 | Le Havre | 26 | 6 | 3 | 17 | 26 | 55 | -29 | 21 | T B B T H B |
17 | Saint Etienne | 26 | 5 | 5 | 16 | 26 | 63 | -37 | 20 | B B H B H B |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: