Đối đầu Marseille vs Toulouse, 01h45 ngày 07/4
Kết quả Marseille vs Toulouse
Nhận định, Soi kèo Marseille vs Toulouse 1h45 ngày 7/4: Chủ nhà quay trở lại
Đối đầu Marseille vs Toulouse
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
Ligue 1 2024-2025: Marseille vs Toulouse
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marseille vs Toulouse trước đây
-
01/09/2024Toulouse1 - 3Marseille0 - 2W
-
22/04/2024Toulouse2 - 2Marseille1 - 1D
-
17/09/2023Marseille0 - 0Toulouse0 - 0D
-
20/02/2023Toulouse2 - 3Marseille1 - 0W
-
30/12/2022Marseille6 - 1Toulouse2 - 0W
-
08/02/2020Marseille1 - 0Toulouse0 - 0W
-
25/11/2019Toulouse0 - 2Marseille0 - 0W
-
19/05/2019Toulouse2 - 5Marseille1 - 1W
-
11/08/2018Marseille4 - 0Toulouse1 - 0W
-
12/03/2018Toulouse1 - 2Marseille1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Marseille vs Toulouse
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs Toulouse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs Toulouse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marseille vs Toulouse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marseille (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Marseille (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marseille thắng
Bại: là số trận Marseille thua
Thắng: là số trận Marseille thắng
Bại: là số trận Marseille thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marseille và Toulouse trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Marseille | 28 | 16 | 4 | 8 | 57 | 38 | 19 | 52 | B T B B B T |
3 | Monaco | 28 | 15 | 5 | 8 | 54 | 35 | 19 | 50 | B T H T T B |
4 | Strasbourg | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 35 | 11 | 49 | H T T T T T |
5 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
6 | Nice | 28 | 13 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 47 | T T B H B B |
7 | Lille | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 30 | 12 | 47 | T B T B T B |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 42 | B B T T B T |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 28 | 9 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 34 | T T H B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
15 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
16 | Reims | 28 | 6 | 8 | 14 | 29 | 42 | -13 | 26 | B B B H T B |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: