Đối đầu Metz vs Troyes, 02h00 ngày 29/3
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Metz vs Troyes
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metz vs Troyes trước đây
-
21/12/2024Troyes3 - 0Metz1 - 0L
-
29/09/2024Troyes2 - 1Metz1 - 0L
-
02/02/2019Metz1 - 1Troyes1 - 0D
-
25/08/2018Troyes0 - 1Metz0 - 1W
-
22/07/2023Troyes0 - 3Metz0 - 1W
-
16/07/2022Metz4 - 0Troyes1 - 0W
-
28/07/2021Troyes1 - 2Metz1 - 1W
-
10/07/2018Troyes2 - 3Metz0 - 2W
-
06/02/2022Troyes0 - 0Metz0 - 0D
-
12/09/2021Metz0 - 2Troyes0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Metz vs Troyes
- Thống kê lịch sử đối đầu Metz vs Troyes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metz vs Troyes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ligue 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metz vs Troyes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metz (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Metz (sân khách) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metz thắng
Bại: là số trận Metz thua
Thắng: là số trận Metz thắng
Bại: là số trận Metz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metz và Troyes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T B T B T |
2 | Metz | 27 | 15 | 8 | 4 | 47 | 21 | 26 | 53 | T T B T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 27 | 15 | 3 | 9 | 41 | 34 | 7 | 48 | T T T T B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | FC Annecy | 27 | 11 | 7 | 9 | 33 | 37 | -4 | 40 | T T B B B H |
8 | Bastia | 27 | 8 | 13 | 6 | 29 | 27 | 2 | 37 | T H T B T B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | H T H B H H |
10 | Pau FC | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B B H T B H |
11 | Ajaccio | 27 | 10 | 4 | 13 | 25 | 33 | -8 | 34 | B T T B H T |
12 | Troyes | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 27 | 1 | 33 | T B B T T B |
13 | Amiens | 27 | 10 | 3 | 14 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B H B B T |
14 | Red Star FC 93 | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Rodez Aveyron | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 44 | 2 | 31 | B T H B T H |
16 | Clermont | 27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 35 | -13 | 26 | B H B B B H |
17 | Martigues | 27 | 7 | 4 | 16 | 20 | 43 | -23 | 25 | B B T T B H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: