Đối đầu PSG vs Reims, 03h05 ngày 26/1
Kết quả PSG vs Reims
Nhận định, Soi kèo PSG vs Reims, 3h05 ngày 26/01
Đối đầu PSG vs Reims
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Reims gần đây
Ligue 1 2024-2025: PSG vs Reims
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 03:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PSG vs Reims trước đây
-
22/09/2024Reims1 - 1Paris Saint Germain (PSG)1 - 0D
-
10/03/2024Paris Saint Germain (PSG)2 - 2Reims2 - 2D
-
11/11/2023Reims0 - 3Paris Saint Germain (PSG)0 - 1W
-
30/01/2023Paris Saint Germain (PSG)1 - 1Reims0 - 0D
-
09/10/2022Reims0 - 0Paris Saint Germain (PSG)0 - 0D
-
24/01/2022Paris Saint Germain (PSG)4 - 0Reims1 - 0W
-
30/08/2021Reims0 - 2Paris Saint Germain (PSG)0 - 1W
-
17/05/2021Paris Saint Germain (PSG)4 - 0Reims2 - 0W
-
28/09/2020Reims0 - 2Paris Saint Germain (PSG)0 - 1W
-
23/01/2020Reims0 - 3Paris Saint Germain (PSG)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu PSG vs Reims
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Reims: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Reims: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 9 | 5 | 4 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Reims: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSG (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
PSG (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSG và Reims trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Monaco | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 22 | 10 | 34 | T H B H B T |
4 | Lille | 19 | 8 | 8 | 3 | 29 | 19 | 10 | 32 | T H H H T B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
9 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
10 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 29 | -4 | 23 | H H B H B H |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Saint Etienne | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B T B H H |
15 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
16 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: