Đối đầu Valenciennes vs Quevilly, 00h30 ngày 12/4
Kết quả Valenciennes vs Quevilly
Đối đầu Valenciennes vs Quevilly
Phong độ Valenciennes gần đây
Phong độ Quevilly gần đây
Hạng 3 Pháp 2024-2025: Valenciennes vs Quevilly
-
Giải đấu: Hạng 3 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valenciennes vs Quevilly trước đây
-
23/11/2024Quevilly2 - 0Valenciennes1 - 0L
-
11/05/2024Valenciennes2 - 1Quevilly2 - 0W
-
26/11/2023Quevilly0 - 0Valenciennes0 - 0D
-
05/03/2023Quevilly1 - 1Valenciennes0 - 1D
-
21/08/2022Valenciennes0 - 0Quevilly0 - 0D
-
20/02/2022Quevilly1 - 1Valenciennes1 - 1D
-
12/09/2021Valenciennes1 - 2Quevilly1 - 0L
-
28/04/2018Quevilly2 - 2Valenciennes1 - 0D
-
09/12/2017Valenciennes1 - 1Quevilly1 - 0D
-
21/07/2018Valenciennes3 - 3Quevilly2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Valenciennes vs Quevilly
- Thống kê lịch sử đối đầu Valenciennes vs Quevilly: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valenciennes vs Quevilly: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 8 | 1 | 6 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valenciennes vs Quevilly: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valenciennes (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Valenciennes (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valenciennes thắng
Bại: là số trận Valenciennes thua
Thắng: là số trận Valenciennes thắng
Bại: là số trận Valenciennes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valenciennes và Quevilly trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 26 | 15 | 4 | 7 | 40 | 23 | 17 | 49 | T B B T T H |
2 | Boulogne | 26 | 13 | 8 | 5 | 37 | 28 | 9 | 47 | T H H T T B |
3 | Le Mans | 26 | 13 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 45 | T T T T B H |
4 | Orleans US 45 | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 31 | 6 | 39 | B T H H H H |
5 | Bourg Peronnas | 26 | 10 | 8 | 8 | 22 | 22 | 0 | 38 | T T B H T T |
6 | Dijon | 26 | 9 | 10 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T H H T H B |
7 | Valenciennes | 27 | 9 | 10 | 8 | 31 | 30 | 1 | 37 | H T T B B B |
8 | Aubagne | 26 | 10 | 5 | 11 | 31 | 27 | 4 | 35 | T B H T B H |
9 | FC Rouen | 27 | 8 | 10 | 9 | 34 | 31 | 3 | 34 | T H B B H T |
10 | Concarneau | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 40 | -4 | 34 | B B T H H T |
11 | Sochaux | 26 | 6 | 14 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | B H B T H H |
12 | Villefranche | 27 | 7 | 11 | 9 | 28 | 32 | -4 | 32 | B B T H H H |
13 | Versailles 78 | 27 | 6 | 12 | 9 | 33 | 37 | -4 | 30 | H H B H H H |
14 | Quevilly | 26 | 8 | 6 | 12 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T B T H B |
15 | Paris 13 Atletico | 26 | 6 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 28 | B B B B T H |
16 | Nimes | 27 | 6 | 9 | 12 | 22 | 29 | -7 | 27 | T H H B B T |
17 | Chateauroux | 26 | 6 | 7 | 13 | 31 | 51 | -20 | 25 | T T B H B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: