Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 11/1
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Red Star FC 93 gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93 trước đây
-
21/09/2024Red Star FC 930 - 3Stade Lavallois MFC0 - 2W
-
30/07/2023Stade Lavallois MFC1 - 1Red Star FC 931 - 0D
-
06/05/2022Stade Lavallois MFC2 - 2Red Star FC 931 - 2D
-
08/01/2022Red Star FC 931 - 2Stade Lavallois MFC0 - 1W
-
24/03/2021Red Star FC 930 - 0Stade Lavallois MFC0 - 0D
-
03/10/2020Stade Lavallois MFC1 - 2Red Star FC 930 - 1L
-
22/02/2020Red Star FC 931 - 0Stade Lavallois MFC1 - 0L
-
13/09/2019Stade Lavallois MFC0 - 2Red Star FC 930 - 1L
-
24/02/2018Stade Lavallois MFC2 - 0Red Star FC 930 - 0W
-
16/09/2017Red Star FC 931 - 1Stade Lavallois MFC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Pháp | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Lavallois MFC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Stade Lavallois MFC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
Thắng: là số trận Stade Lavallois MFC thắng
Bại: là số trận Stade Lavallois MFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Lavallois MFC và Red Star FC 93 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: