Kết quả Clermont vs Lyon, 02h00 ngày 13/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 33

  • Clermont vs Lyon: Diễn biến chính

  • 53'
    0-1
    goal Orel Mangala (Assist:Mathis Ryan Cherki)
  • 60'
    Yohann Magnin Penalty cancelled
    0-1
  • 62'
    0-1
    Gift Emmanuel Orban
  • 67'
    0-1
     Ernest Nuamah
     Gift Emmanuel Orban
  • 73'
    Jim Allevinah  
    Elbasan Rashani  
    0-1
  • 73'
    Habib Keita  
    Johan Gastien  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Alexandre Lacazette
     Mathis Ryan Cherki
  • 76'
    0-1
     Ainsley Maitland-Niles
     Henrique Silva Milagres
  • 80'
    0-1
     Mahamadou Diawara
     Nemanja Matic
  • 84'
    Ilhan Fakili  
    Alan Virginius  
    0-1
  • 84'
    Bilal Boutobba  
    Muhammed Saracevi  
    0-1
  • 89'
    0-1
    Clinton Mata Pedro Lourenco
  • Clermont vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Clermont4-2-3-1
    99
    Mory Diaw
    3
    Neto Borges
    17
    Andy Pelmard
    4
    Chrislain Matsima
    97
    Jeremy Jacquet
    25
    Johan Gastien
    7
    Yohann Magnin
    18
    Elbasan Rashani
    10
    Muhammed Saracevi
    26
    Alan Virginius
    95
    Grejohn Kiey
    18
    Mathis Ryan Cherki
    9
    Gift Emmanuel Orban
    11
    Malick Fofana
    6
    Maxence Caqueret
    31
    Nemanja Matic
    25
    Orel Mangala
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    12
    Jake O'Brien
    55
    Duje Caleta-Car
    21
    Henrique Silva Milagres
    1
    Anthony Lopes
    Lyon4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Habib Keita
    8Bilal Boutobba
    11Jim Allevinah
    29Ilhan Fakili
    2Medhi Zeffane
    91Jeremie Bela
    21Florent Ogier
    1Massamba Ndiaye
    28Ivan M'Bahia
    Alexandre Lacazette 10
    Mahamadou Diawara 34
    Ainsley Maitland-Niles 98
    Ernest Nuamah 37
    Mohamed Said Benrahma 17
    Adryelson Rodrigues 14
    Lucas Estella Perri 23
    Corentin Tolisso 8
    Sael Kumbedi 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
    Pierre Sage
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Clermont vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Clermont
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    454
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation