Kết quả Le Havre vs Strasbourg, 20h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 32

  • Le Havre vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 24'
    Yassine Kechta (Assist:Josue Casimir) goal 
    1-0
  • 41'
    Yoann Salmier
    1-0
  • 54'
    Yassine Kechta
    1-0
  • 62'
    1-0
     Moise Sahi Dion
     Marvin Senaya
  • 62'
    1-0
     Kevin Gameiro
     Jeremy Sebas
  • 65'
    Yassine Kechta (Assist:Josue Casimir) goal 
    2-0
  • 75'
    2-0
    Ibrahima Sissoko
  • 78'
    2-0
     Junior Mwanga
     Andrey Santos
  • 80'
    Oualid El Hajam  
    Yassine Kechta  
    2-0
  • 80'
    Daler Kuzyaev  
    Oussama Targhalline  
    2-0
  • 86'
    2-1
    goal Frederic Guilbert (Assist:Dilane Bakwa)
  • 88'
    Arthur Desmas
    2-1
  • 90'
    2-1
     Aboubacar Ali Abdallah
     Thomas Delaine
  • 90'
    Andre Ayew (Assist:Samuel Grandsir) goal 
    3-1
  • 90'
    Alois Confais  
    Josue Casimir  
    3-1
  • 90'
    Samuel Grandsir  
    Emmanuel Sabbi  
    3-1
  • Le Havre vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-2-3-1
    30
    Arthur Desmas
    27
    Christopher Operi
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    22
    Yoann Salmier
    94
    Abdoulaye Toure
    5
    Oussama Targhalline
    8
    Yassine Kechta
    11
    Emmanuel Sabbi
    23
    Josue Casimir
    28
    Andre Ayew
    10
    Emanuel Emegha
    26
    Dilane Bakwa
    40
    Jeremy Sebas
    28
    Marvin Senaya
    27
    Ibrahima Sissoko
    8
    Andrey Santos
    3
    Thomas Delaine
    2
    Frederic Guilbert
    5
    Lucas Perrin
    24
    Abakar Sylla
    36
    Alaa Bellaarouch
    Strasbourg3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Oualid El Hajam
    25Alois Confais
    29Samuel Grandsir
    14Daler Kuzyaev
    19Rassoul Ndiaye
    1Mathieu Gorgelin
    35Yoni Gomis
    13Steve Ngoura
    21Antoine Joujou
    Junior Mwanga 18
    Kevin Gameiro 9
    Moise Sahi Dion 11
    Aboubacar Ali Abdallah 33
    Jessy Deminguet 7
    Alexandre Pierre 30
    Ismael Doukoure 29
    Saidou Sow 13
    Rabby Inzingoula 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 354
    Số đường chuyền
    563
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    133
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation