Kết quả Le Havre vs Strasbourg, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Le Havre vs Strasbourg
Nhận định Le Havre vs Strasbourg, 20h00 ngày 4/5
Đối đầu Le Havre vs Strasbourg
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202420:00
-
Le Havre 33Strasbourg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.83O 2.25
1.05U 2.25
0.811
2.30X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Strasbourg
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 32
-
Le Havre vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
24'Yassine Kechta (Assist:Josue Casimir)1-0
-
41'Yoann Salmier1-0
-
54'Yassine Kechta1-0
-
62'1-0Moise Sahi Dion
Marvin Senaya -
62'1-0Kevin Gameiro
Jeremy Sebas -
65'Yassine Kechta (Assist:Josue Casimir)2-0
-
75'2-0Ibrahima Sissoko
-
78'2-0Junior Mwanga
Andrey Santos -
80'Oualid El Hajam
Yassine Kechta2-0 -
80'Daler Kuzyaev
Oussama Targhalline2-0 -
86'2-1Frederic Guilbert (Assist:Dilane Bakwa)
-
88'Arthur Desmas2-1
-
90'2-1Aboubacar Ali Abdallah
Thomas Delaine -
90'Andre Ayew (Assist:Samuel Grandsir)3-1
-
90'Alois Confais
Josue Casimir3-1 -
90'Samuel Grandsir
Emmanuel Sabbi3-1
-
Le Havre vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre4-2-3-130Arthur Desmas27Christopher Operi4Gautier Lloris6Etienne Youte Kinkoue22Yoann Salmier94Abdoulaye Toure5Oussama Targhalline8Yassine Kechta11Emmanuel Sabbi23Josue Casimir28Andre Ayew10Emanuel Emegha26Dilane Bakwa40Jeremy Sebas28Marvin Senaya27Ibrahima Sissoko8Andrey Santos3Thomas Delaine2Frederic Guilbert5Lucas Perrin24Abakar Sylla36Alaa Bellaarouch
- Đội hình dự bị
-
17Oualid El Hajam25Alois Confais29Samuel Grandsir14Daler Kuzyaev19Rassoul Ndiaye1Mathieu Gorgelin35Yoni Gomis13Steve Ngoura21Antoine JoujouJunior Mwanga 18Kevin Gameiro 9Moise Sahi Dion 11Aboubacar Ali Abdallah 33Jessy Deminguet 7Alexandre Pierre 30Ismael Doukoure 29Saidou Sow 13Rabby Inzingoula 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
Le HavreStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
13Sút Phạt8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
354Số đường chuyền563
-
-
71%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
38Đánh đầu32
-
-
15Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn5
-
-
13Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
99Pha tấn công133
-
-
39Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation