Kết quả Lille vs Nice, 02h00 ngày 20/05
Kết quả Lille vs Nice
Nhận định Lille vs Nice, 2h ngày 20/5
Đối đầu Lille vs Nice
Lịch phát sóng Lille vs Nice
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202402:00
-
Lille 32Nice 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.09O 2.5
0.91U 2.5
0.831
2.05X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1
0.96U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Nice
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 34
-
Lille vs Nice: Diễn biến chính
-
10'0-1Gaetan Laborde (Assist:Jeremie Boga)
-
55'Hakon Arnar Haraldsson1-1
-
58'Hakon Arnar Haraldsson1-1
-
61'Alexsandro Ribeiro1-1
-
64'1-1Alexis Claude Maurice
-
64'1-1Teremas Moffi
Evann Guessand -
65'1-1Jordan Lotomba
Alexis Claude Maurice -
72'Remy Cabella
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes1-1 -
72'Gabriel Gudmundsson
Hakon Arnar Haraldsson1-1 -
73'Benjamin Andre (Assist:Edon Zhegrova)2-1
-
75'2-1Mohamed Ali-Cho
Jean-Clair Todibo -
75'2-1Daouda Traore
Jeremie Boga -
76'2-1Kephren Thuram-Ulien
-
85'2-1Aliou Balde
Gaetan Laborde -
90'2-1Marcin Bulka
-
90'Edon Zhegrova2-1
-
90'Benjamin Andre2-1
-
90'Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Edon Zhegrova2-1 -
90'2-2Jordan Lotomba (Assist:Tom Louchet)
-
90'2-2Daouda Traore Goal Disallowed
-
Lille vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-2-3-11Vito Mannone31Ismaily Goncalves dos Santos4Alexsandro Ribeiro15Leny Yoro18Bafode Diakite21Benjamin Andre6Nabil Bentaleb7Hakon Arnar Haraldsson8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes23Edon Zhegrova9Jonathan Christian David29Evann Guessand24Gaetan Laborde18Alexis Claude Maurice32Tom Louchet28Hichem Boudaoui19Kephren Thuram-Ulien7Jeremie Boga33Antoine Mendy8Pablo Rosario6Jean-Clair Todibo1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
10Remy Cabella17Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro5Gabriel Gudmundsson36Ousmane Toure32Ayyoub Bouaddi28Rafael Fernandes19Tiago Morais24Andrej Ilic16Adam JakubechMohamed Ali-Cho 25Daouda Traore 39Teremas Moffi 9Aliou Balde 27Jordan Lotomba 23Youssouf Ndayishimiye 55Maxime Dupe 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Nice: Số liệu thống kê
-
LilleNice
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút3
-
-
9Sút Phạt5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
543Số đường chuyền441
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
36Đánh đầu20
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người5
-
-
5Đánh chặn12
-
-
15Ném biên13
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
119Pha tấn công70
-
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation