Kết quả Lyon vs Marseille, 02h45 ngày 05/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 20

  • Lyon vs Marseille: Diễn biến chính

  • 37'
    Alexandre Lacazette goal 
    1-0
  • 40'
    Jake O'Brien
    1-0
  • 46'
    Corentin Tolisso  
    Nicolas Tagliafico  
    1-0
  • 59'
    1-0
     Faris Pemi Moumbagna
     Iliman Ndiaye
  • 59'
    1-0
     Jonathan Clauss
     Bamo Meite
  • 61'
    Nemanja Matic
    1-0
  • 70'
    Malick Fofana  
    Gift Emmanuel Orban  
    1-0
  • 75'
    1-0
    Azzedine Ounahi
  • 81'
    1-0
     Ulisses Garcia
     Quentin Merlin
  • 82'
    Paul Akouokou  
    Nemanja Matic  
    1-0
  • 86'
    Adryelson Rodrigues  
    Alexandre Lacazette  
    1-0
  • Lyon vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon3-4-3
    1
    Anthony Lopes
    55
    Duje Caleta-Car
    12
    Jake O'Brien
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    3
    Nicolas Tagliafico
    31
    Nemanja Matic
    6
    Maxence Caqueret
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    9
    Gift Emmanuel Orban
    10
    Alexandre Lacazette
    37
    Ernest Nuamah
    29
    Iliman Ndiaye
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    17
    Jean Emile Junior Onana Onana
    8
    Azzedine Ounahi
    11
    Amine Harit
    18
    Bamo Meite
    4
    Samuel Gigot
    5
    Leonardo Balerdi
    3
    Quentin Merlin
    16
    Pau Lopez Sabata
    Marseille4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Malick Fofana
    14Adryelson Rodrigues
    8Corentin Tolisso
    4Paul Akouokou
    23Lucas Estella Perri
    5Dejan Lovren
    18Mathis Ryan Cherki
    20Sael Kumbedi
    7Mama Samba Balde
    Faris Pemi Moumbagna 14
    Jonathan Clauss 7
    Ulisses Garcia 6
    Carlos Joaquin Correa 20
    Noam Mayoka-Tika 66
    Emran Soglo 37
    Ismaila Sarr 23
    Ruben Blanco Veiga 36
    Sofiane Sidi Ali 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 380
    Số đường chuyền
    634
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 1
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 21
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation