Kết quả Metz vs PSG, 02h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 34

  • Metz vs PSG: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Carlos Soler Barragan (Assist:Lee Kang In)
  • 12'
    0-2
    goal Lee Kang In (Assist:Marco Asensio Willemsen)
  • 13'
    0-2
    Lee Kang In Goal awarded
  • 44'
    0-2
    Nuno Mendes
  • 62'
    0-2
     Ethan Mbappé
     Senny Mayulu
  • 62'
    0-2
     Randal Kolo Muani
     Goncalo Matias Ramos
  • 71'
    0-2
     Milan Skriniar
     Lucas Beraldo
  • 74'
    Cheikh Tidiane Sabaly  
    Kevin Van Den Kerkhof  
    0-2
  • 78'
    0-2
     Yoram Zague
     Nuno Mendes
  • 79'
    Danley Jean Jacques
    0-2
  • 86'
    Matthieu Udol
    0-2
  • 89'
    Arthur Atta  
    Danley Jean Jacques  
    0-2
  • Metz vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • Metz4-3-3
    16
    Alexandre Oukidja
    3
    Matthieu Udol
    29
    Christophe Herelle
    38
    Sadibou Sane
    2
    Maxime Colin
    18
    Lamine Camara
    6
    Kevin NDoram
    27
    Danley Jean Jacques
    7
    Pape Diallo
    10
    Georges Mikautadze
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    19
    Lee Kang In
    9
    Goncalo Matias Ramos
    11
    Marco Asensio Willemsen
    28
    Carlos Soler Barragan
    4
    Manuel Ugarte
    41
    Senny Mayulu
    26
    Nordi Mukiele
    15
    Danilo Luis Helio Pereira
    35
    Lucas Beraldo
    25
    Nuno Mendes
    1
    Keylor Navas Gamboa
    Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Arthur Atta
    14Cheikh Tidiane Sabaly
    1Guillaume Dietsch
    5Fali Cande
    37Ibou Sane
    26Malick Mbaye
    8Ismael Traore
    39Kouao Kouao Koffi
    34Joseph Nduquidi
    Randal Kolo Muani 23
    Ethan Mbappé 38
    Milan Skriniar 37
    Yoram Zague 42
    Alexandre Letellier 30
    Bradley Barcola 29
    Warren Zaire-Emery 33
    Achraf Hakimi 2
    Arnau Urena Tenas 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Boloni
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Metz vs PSG: Số liệu thống kê

  • Metz
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  •  
     
  • 22%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    78%
  •  
     
  • 237
    Số đường chuyền
    789
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    2
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation