Kết quả Nantes vs Lille, 02h00 ngày 13/05
Kết quả Nantes vs Lille
Nhận định Nantes vs Lille, 2h ngày 13/5
Đối đầu Nantes vs Lille
Lịch phát sóng Nantes vs Lille
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ Lille gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202402:00
-
Nantes 41Lille 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.92O 2.25
0.85U 2.25
1.031
3.75X
3.452
1.91Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.08O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs Lille
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ligue 1 2023-2024 » vòng 33
-
Nantes vs Lille: Diễn biến chính
-
8'0-1Jonathan Christian David (Assist:Bafode Diakite)
-
11'0-2Jonathan Christian David (Assist:Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes)
-
33'Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla0-2
-
44'Alban Lafont0-2
-
44'0-2Edon Zhegrova
-
46'Marcus Regis Coco
Kelvin Amian Adou0-2 -
46'Benie Adama Traore
Florent Mollet0-2 -
54'Matthis Abline1-2
-
60'Nicolas Pallois1-2
-
69'Tino Kadewere
Pedro Chirivella1-2 -
74'Moussa Sissoko1-2
-
76'Samuel Moutoussamy
Eray Ervin Comert1-2 -
76'Abdoul Kader Bamba
Matthis Abline1-2 -
80'1-2Alexsandro Ribeiro
Tiago Santos Carvalho -
80'1-2Gabriel Gudmundsson
Hakon Arnar Haraldsson -
81'1-2Nabil Bentaleb
-
90'1-2Remy Cabella
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes -
90'1-2Andrej Ilic
Edon Zhegrova -
90'1-2Vito Mannone
Lucas Chevalier
-
Nantes vs Lille: Đội hình chính và dự bị
-
Nantes3-5-21Alban Lafont4Nicolas Pallois44Nathan Zeze24Eray Ervin Comert3Nicolas Cozza25Florent Mollet5Pedro Chirivella17Moussa Sissoko98Kelvin Amian Adou31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla39Matthis Abline9Jonathan Christian David23Edon Zhegrova8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes7Hakon Arnar Haraldsson6Nabil Bentaleb21Benjamin Andre22Tiago Santos Carvalho15Leny Yoro18Bafode Diakite31Ismaily Goncalves dos Santos30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
-
8Samuel Moutoussamy11Marcus Regis Coco15Tino Kadewere77Benie Adama Traore12Abdoul Kader Bamba54Adel Mahamoud2Jean Kevin Duverne50Hugo Barbet30Denis PetricAlexsandro Ribeiro 4Remy Cabella 10Vito Mannone 1Andrej Ilic 24Gabriel Gudmundsson 5Ayyoub Bouaddi 32Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 17Tiago Morais 19Vincent Burlet 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antoine KombouareBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs Lille: Số liệu thống kê
-
NantesLille
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
8Sút Phạt20
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
235Số đường chuyền618
-
-
71%Chuyền chính xác88%
-
-
17Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu26
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn11
-
-
18Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
74Pha tấn công119
-
-
41Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation