Kết quả PSG vs Toulouse, 02h00 ngày 13/05
Kết quả PSG vs Toulouse
Nhận định PSG vs Toulouse, 2h ngày 13/5
Đối đầu PSG vs Toulouse
Lịch phát sóng PSG vs Toulouse
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202402:00
-
PSG1Toulouse3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.05+1.5
0.85O 3.25
0.88U 3.25
1.001
1.33X
5.502
8.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
1.02O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Toulouse
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 33
-
PSG vs Toulouse: Diễn biến chính
-
8'Kylian Mbappe Lottin (Assist:Arnau Urena Tenas)1-0
-
10'Kylian Mbappe Lottin Goal awarded1-0
-
13'1-1Thijs Dallinga (Assist:Moussa Diarra)
-
62'Ousmane Dembele
Lee Kang In1-1 -
63'Senny Mayulu
Bradley Barcola1-1 -
64'1-1Aron Donnum
Zakaria Aboukhlal -
65'1-1Waren Hakon Christofer Kamanzi
Mikkel Desler -
68'1-2Yann Gboho (Assist:Gabriel Suazo)
-
77'Achraf Hakimi
Nordi Mukiele1-2 -
77'Goncalo Matias Ramos
Marco Asensio Willemsen1-2 -
79'1-2Christian Mawissa Elebi
Gabriel Suazo -
79'1-2Frank Magri
Thijs Dallinga -
87'1-2Shavy Babicka
Yann Gboho -
90'1-3Frank Magri (Assist:Waren Hakon Christofer Kamanzi)
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-380Arnau Urena Tenas42Yoram Zague37Milan Skriniar15Danilo Luis Helio Pereira26Nordi Mukiele11Marco Asensio Willemsen4Manuel Ugarte28Carlos Soler Barragan29Bradley Barcola7Kylian Mbappe Lottin19Lee Kang In7Zakaria Aboukhlal9Thijs Dallinga37Yann Gboho3Mikkel Desler24Cristhian Casseres Jr8Vincent Sierro17Gabriel Suazo25Kevin Keben Biakolo6Logan Costa23Moussa Diarra50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
41Senny Mayulu10Ousmane Dembele2Achraf Hakimi9Goncalo Matias Ramos5Marcos Aoas Correa,Marquinhos1Keylor Navas Gamboa23Randal Kolo Muani8Fabian Ruiz Pena35Lucas BeraldoFrank Magri 19Christian Mawissa Elebi 13Shavy Babicka 80Aron Donnum 15Waren Hakon Christofer Kamanzi 12Niklas Schmidt 20Stijn Spierings 4Alex Dominguez 30Cesar Gelabert 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
PSGToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
4Cản sút2
-
-
8Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
654Số đường chuyền354
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
13Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn8
-
-
11Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
111Pha tấn công78
-
-
43Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation