Kết quả Reims vs Marseille, 02h00 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 32

  • Reims vs Marseille: Diễn biến chính

  • 5'
    Marshall Munetsi Goal Disallowed
    0-0
  • 19'
    Oumar Diakite
    0-0
  • 31'
    Benjamin Stambouli
    0-0
  • 33'
    Chancel Mbemba Mangulu(OW)
    1-0
  • 46'
    1-0
     Luis Henrique Tomaz de Lima
     Bamo Meite
  • 46'
    Reda Khadra  
    Oumar Diakite  
    1-0
  • 51'
    Amadou Koné  
    Benjamin Stambouli  
    1-0
  • 55'
    1-0
    Geoffrey Kondogbia
  • 58'
    Maxime Busi  
    Abdoul Koné  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Faris Pemi Moumbagna
     Pape Alassane Gueye
  • 65'
    Teddy Teuma
    1-0
  • 75'
    Amir Richardson  
    Teddy Teuma  
    1-0
  • 75'
    Adama Bojang  
    Keito Nakamura  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Michael Murillo
     Jonathan Clauss
  • 80'
    1-0
     Iliman Ndiaye
     Quentin Merlin
  • Reims vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-2-3-1
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    5
    Yunis Abdelhamid
    24
    Emmanuel Agbadou
    33
    Abdoul Koné
    15
    Marshall Munetsi
    26
    Benjamin Stambouli
    17
    Keito Nakamura
    10
    Teddy Teuma
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    23
    Ismaila Sarr
    7
    Jonathan Clauss
    22
    Pape Alassane Gueye
    19
    Geoffrey Kondogbia
    27
    Jordan Veretout
    3
    Quentin Merlin
    99
    Chancel Mbemba Mangulu
    5
    Leonardo Balerdi
    18
    Bamo Meite
    16
    Pau Lopez Sabata
    Marseille3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Maxime Busi
    14Reda Khadra
    8Amir Richardson
    27Adama Bojang
    72Amadou Koné
    32Thomas Foket
    96Alexandre Olliero
    25Thibault De Smet
    67Mamadou Diakhon
    Michael Murillo 62
    Iliman Ndiaye 29
    Luis Henrique Tomaz de Lima 44
    Faris Pemi Moumbagna 14
    Ruben Blanco Veiga 36
    Carlos Joaquin Correa 20
    Ulisses Garcia 6
    Jean Emile Junior Onana Onana 17
    Emran Soglo 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luka Elsner
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Reims
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 322
    Số đường chuyền
    505
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation