Kết quả Stade Brestois vs Nantes, 02h00 ngày 05/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 32

  • Stade Brestois vs Nantes: Diễn biến chính

  • 21'
    Bradley Locko
    0-0
  • 28'
    Jonas Martin  
    Pierre Lees Melou  
    0-0
  • 41'
    Mathias Pereira Lage  
    Romain Del Castillo  
    0-0
  • 54'
    0-0
    Benie Adama Traore
  • 59'
    Kenny Lala
    0-0
  • 71'
    0-0
     Florent Mollet
     Benie Adama Traore
  • 71'
    0-0
     Pedro Chirivella
     Samuel Moutoussamy
  • 72'
    0-0
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
     Matthis Abline
  • 74'
    Kamory Doumbia  
    Mahdi Camara  
    0-0
  • 74'
    Jeremy Le Douaron  
    Steve Mounie  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Kelvin Amian Adou
     Jean Kevin Duverne
  • 87'
    Kamory Doumbia
    0-0
  • 89'
    0-0
    Pedro Chirivella
  • 90'
    0-0
     Nicolas Cozza
     Marcus Regis Coco
  • Stade Brestois vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-2-3-1
    40
    Marco Bizot
    2
    Bradley Locko
    3
    Lilian Brassier
    5
    Brendan Chardonnet
    27
    Kenny Lala
    8
    Hugo Magnetti
    20
    Pierre Lees Melou
    7
    Martin Satriano
    45
    Mahdi Camara
    10
    Romain Del Castillo
    9
    Steve Mounie
    77
    Benie Adama Traore
    15
    Tino Kadewere
    39
    Matthis Abline
    11
    Marcus Regis Coco
    17
    Moussa Sissoko
    8
    Samuel Moutoussamy
    2
    Jean Kevin Duverne
    21
    Jean-Charles Castelletto
    24
    Eray Ervin Comert
    4
    Nicolas Pallois
    1
    Alban Lafont
    Nantes3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Mathias Pereira Lage
    28Jonas Martin
    22Jeremy Le Douaron
    23Kamory Doumbia
    21Billal Brahimi
    19Jordan Amavi
    14Adrien Lebeau
    30Gregoire Coudert
    12Luc Zogbe
    Kelvin Amian Adou 98
    Nicolas Cozza 3
    Florent Mollet 25
    Pedro Chirivella 5
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
    Denis Petric 30
    Mathis Oger 74
    Nathan Zeze 44
    Abdoul Kader Bamba 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 707
    Số đường chuyền
    264
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 160
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation