Kết quả Toulouse vs Nice, 19h00 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 24

  • Toulouse vs Nice: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Kephren Thuram-Ulien
  • 8'
    0-1
    goal Teremas Moffi
  • 45'
    Logan Costa
    0-1
  • 50'
    0-1
    Teremas Moffi
  • 61'
    Gabriel Suazo  
    Kevin Keben Biakolo  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Romain Perraud
     Melvin Bard
  • 64'
    0-1
     Gaetan Laborde
     Teremas Moffi
  • 65'
    Thijs Dallinga (Assist:Waren Hakon Christofer Kamanzi) goal 
    1-1
  • 69'
    Yann Gboho (Assist:Thijs Dallinga) goal 
    2-1
  • 77'
    2-1
     Tom Louchet
     Jordan Lotomba
  • 77'
    2-1
     Mohamed Ali-Cho
     Jeremie Boga
  • 83'
    Frank Magri  
    Thijs Dallinga  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Alexis Claude Maurice
     Hichem Boudaoui
  • 90'
    Cristhian Casseres Jr  
    Yann Gboho  
    2-1
  • 90'
    Naatan Skytta  
    Aron Donnum  
    2-1
  • 90'
    Stijn Spierings
    2-1
  • Toulouse vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse3-4-2-1
    50
    Guillaume Restes
    2
    Rasmus Nicolaisen
    6
    Logan Costa
    25
    Kevin Keben Biakolo
    13
    Christian Mawissa Elebi
    8
    Vincent Sierro
    4
    Stijn Spierings
    12
    Waren Hakon Christofer Kamanzi
    37
    Yann Gboho
    15
    Aron Donnum
    9
    Thijs Dallinga
    9
    Teremas Moffi
    29
    Evann Guessand
    7
    Jeremie Boga
    23
    Jordan Lotomba
    28
    Hichem Boudaoui
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    26
    Melvin Bard
    8
    Pablo Rosario
    6
    Jean-Clair Todibo
    4
    Dante Bonfim Costa
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Gabriel Suazo
    22Naatan Skytta
    19Frank Magri
    24Cristhian Casseres Jr
    80Shavy Babicka
    20Niklas Schmidt
    10Ibrahim Cissoko
    30Alex Dominguez
    11Cesar Gelabert
    Gaetan Laborde 24
    Alexis Claude Maurice 18
    Mohamed Ali-Cho 25
    Romain Perraud 15
    Tom Louchet 32
    Maxime Dupe 31
    Antoine Mendy 33
    Daouda Traore 39
    Aliou Balde 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Nice: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation