Kết quả Le Havre vs Nantes, 22h15 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 27

  • Le Havre vs Nantes: Diễn biến chính

  • 13'
    Abdoulaye Toure goal 
    1-0
  • 18'
    Timothee Pembele
    1-0
  • 23'
    1-1
    goal Saidou Sow (Assist:Nicolas Pallois)
  • 27'
    Abdoulaye Toure goal 
    2-1
  • 44'
    2-1
     Sorba Thomas
     Pedro Chirivella
  • 48'
    2-2
    goal Moses Simon (Assist:Matthis Abline)
  • 62'
    Mahamadou Diawara  
    Andre Ayew  
    2-2
  • 62'
    Etienne Youte Kinkoue  
    Arouna Sangante  
    2-2
  • 64'
    2-2
    Sorba Thomas
  • 73'
    Ahmed Hassan Koka  
    Issa Soumare  
    2-2
  • 73'
    Antoine Joujou  
    Yassine Kechta  
    2-2
  • 79'
    2-2
     Louis Leroux
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 84'
    Rassoul Ndiaye  
    Abdoulaye Toure  
    2-2
  • 88'
    Timothee Pembele goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Nicolas Pallois
  • 90'
    3-2
     Elia Meschack
     Johann Lepenant
  • Le Havre vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-2-3-1
    30
    Arthur Desmas
    32
    Timothee Pembele
    4
    Gautier Lloris
    93
    Arouna Sangante
    7
    Loic Nego
    23
    Junior Mwanga
    94
    Abdoulaye Toure
    45
    Issa Soumare
    8
    Yassine Kechta
    10
    Josue Casimir
    28
    Andre Ayew
    39
    Matthis Abline
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    27
    Moses Simon
    8
    Johann Lepenant
    5
    Pedro Chirivella
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    98
    Kelvin Amian Adou
    24
    Saidou Sow
    4
    Nicolas Pallois
    3
    Nicolas Cozza
    16
    Anthony Lopes
    Nantes4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Ahmed Hassan Koka
    19Rassoul Ndiaye
    6Etienne Youte Kinkoue
    21Antoine Joujou
    34Mahamadou Diawara
    14Daler Kuzyaev
    33Stephan Zagadou
    40Alex Teixeira
    46Ilyes Housni
    Elia Meschack 17
    Sorba Thomas 22
    Louis Leroux 66
    Florent Mollet 25
    Enzo Mongo 46
    Sékou Doucouré 72
    Patrick Carlgren 30
    Mathieu Acapandie 41
    Bahereba Guirassy 62
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    21
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 27 22 5 0 79 26 53 71 T T T T T T
2 Monaco 27 15 5 7 53 33 20 50 T B T H T T
3 Marseille 27 15 4 8 54 36 18 49 T B T B B B
4 Nice 27 13 8 6 51 33 18 47 T T T B H B
5 Lille 27 13 8 6 41 28 13 47 T T B T B T
6 Strasbourg 27 13 7 7 45 35 10 46 T H T T T T
7 Lyon 27 13 6 8 52 37 15 45 T B T T T B
8 Stade Brestois 27 12 4 11 42 42 0 40 H H B T H T
9 Lens 27 11 6 10 31 30 1 39 B B B T T B
10 AJ Auxerre 27 9 8 10 38 39 -1 35 H T B T H T
11 Toulouse 27 9 7 11 35 33 2 34 B T T H B B
12 Rennes 27 10 2 15 38 37 1 32 B T T B B T
13 Nantes 27 6 9 12 31 46 -15 27 B T B B T B
14 Angers 27 7 6 14 26 45 -19 27 T H B B B B
15 Reims 27 6 8 13 29 41 -12 26 B B B B H T
16 Le Havre 27 7 3 17 29 57 -28 24 B B T H B T
17 Saint Etienne 26 5 5 16 26 63 -37 20 B B H B H B
18 Montpellier 26 4 3 19 21 60 -39 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation