Kết quả Lens vs Lyon, 01h45 ngày 16/09
Kết quả Lens vs Lyon
Nhận định, soi kèo Lens vs Lyon, 1h45 ngày 16/9
Đối đầu Lens vs Lyon
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202401:45
-
Lens0Lyon0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.93O 3
1.05U 3
0.831
1.73X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Lyon
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 4
-
Lens vs Lyon: Diễn biến chính
-
11'0-0Gift Emmanuel Orban Goal Disallowed
-
57'0-0Gift Emmanuel Orban Goal Disallowed
-
58'Hamzat Ojediran
David Pereira Da Costa0-0 -
65'0-0Georges Mikautadze
Gift Emmanuel Orban -
65'0-0Jordan Veretout
Corentin Tolisso -
70'Remy Labeau Lascary
Wesley Said0-0 -
80'0-0Malick Fofana
Abner Vinicius Da Silva Santos -
84'Martin Satriano
Florian Sotoca0-0 -
84'Anass Zaroury
Adrien Thomasson0-0 -
85'Neil El Aynaoui
Andy Diouf0-0 -
88'0-0Tanner Tessmann
Nemanja Matic
-
Lens vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Lens3-4-1-230Brice Samba14Facundo Medina25Abdukodir Khusanov24Jonathan Gradit3Deiver Andres Machado Mena18Andy Diouf28Adrien Thomasson29Przemyslaw Frankowski10David Pereira Da Costa22Wesley Said7Florian Sotoca9Gift Emmanuel Orban10Alexandre Lacazette98Ainsley Maitland-Niles6Maxence Caqueret31Nemanja Matic8Corentin Tolisso16Abner Vinicius Da Silva Santos22Clinton Mata Pedro Lourenco55Duje Caleta-Car19Moussa Niakhate23Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
15Hamzat Ojediran36Remy Labeau Lascary21Anass Zaroury9Martin Satriano23Neil El Aynaoui16Herve Kouakou Koffi20Malang Sarr2Ruben AguilarJordan Veretout 7Georges Mikautadze 69Malick Fofana 11Tanner Tessmann 15Remy Descamps 40Warmed Omari 27Nicolas Tagliafico 3Ernest Nuamah 37Mohamed Said Benrahma 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Will StillPierre Sage
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Lyon: Số liệu thống kê
-
LensLyon
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
493Số đường chuyền418
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị3
-
-
24Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn5
-
-
25Ném biên20
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách12
-
-
14Long pass27
-
-
123Pha tấn công108
-
-
60Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation