Kết quả Montpellier vs AJ Auxerre, 22h00 ngày 22/09
Kết quả Montpellier vs AJ Auxerre
Nhận định, Soi kèo Montpellier HSC vs AJ Auxerre, 22h00 ngày 22/9
Đối đầu Montpellier vs AJ Auxerre
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ AJ Auxerre gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202422:00
-
Montpellier 33AJ Auxerre 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.15X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs AJ Auxerre
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 5
-
Montpellier vs AJ Auxerre: Diễn biến chính
-
18'0-1Hamed Junior Traore
-
27'Tanguy Coulibaly
Yanis Issoufou0-1 -
33'Rabby Inzingoula0-1
-
44'0-1Rayan Raveloson
Jubal Rocha Mendes Junior -
46'Enzo Tchato Mbiayi
Lucas Mincarelli Davin0-1 -
48'0-1Elisha Owusu
-
57'0-1Lassine Sinayoko
-
61'0-1Sinaly Diomande
-
64'0-1Ado Onaiu
Florian Aye -
64'0-1Gaetan Perrin
Hamed Junior Traore -
65'Akor Adams (Assist:Teji Savanier)1-1
-
66'Becir Omeragic1-1
-
66'1-1Gaetan Perrin
-
70'Boubakar Kouyate
Becir Omeragic1-1 -
71'Modibo Sagnan (Assist:Falaye Sacko)2-1
-
71'Birama Toure
Khalil Fayad2-1 -
72'2-2Ado Onaiu (Assist:Gaetan Perrin)
-
75'Akor Adams (Assist:Teji Savanier)3-2
-
76'Akor Adams3-2
-
82'3-2Thelonius Bair
Ki-Jana Hoever -
82'3-2Paul Joly
Kevin Danois -
88'Wahbi Khazri
Teji Savanier3-2
-
Montpellier vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-2-3-116Dimitry Bertaud21Lucas Mincarelli Davin5Modibo Sagnan27Becir Omeragic77Falaye Sacko22Khalil Fayad19Rabby Inzingoula39Yanis Issoufou11Teji Savanier7Arnaud Nordin8Akor Adams19Florian Aye25Hamed Junior Traore42Elisha Owusu27Kevin Danois17Lassine Sinayoko23Ki-Jana Hoever20Sinaly Diomande4Jubal Rocha Mendes Junior3Gabriel Osho92Clement Akpa16Donovan Leon
- Đội hình dự bị
-
29Enzo Tchato Mbiayi70Tanguy Coulibaly4Boubakar Kouyate20Birama Toure10Wahbi Khazri40Benjamin Lecomte15Gabriel Bares44Theo Chennahi45Stefan DžodićGaetan Perrin 10Paul Joly 26Ado Onaiu 45Rayan Raveloson 97Thelonius Bair 9Theo Pellenard 5Theo De Percin 40Eros Maddy 11Assane Diousse 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetChristophe Pelissier
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê
-
MontpellierAJ Auxerre
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
22Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
410Số đường chuyền367
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi20
-
-
4Việt vị1
-
-
29Đánh đầu25
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn7
-
-
27Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass20
-
-
108Pha tấn công102
-
-
54Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation