Kết quả PSG vs Strasbourg, 02h00 ngày 20/10
Kết quả PSG vs Strasbourg
Nhận định, soi kèo PSG vs Strasbourg, 2h ngày 20/10
Đối đầu PSG vs Strasbourg
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202402:00
-
PSG 24Strasbourg 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
1.04O 3.5
1.02U 3.5
0.861
1.30X
5.802
8.50Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.86O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Strasbourg
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 8
-
PSG vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
10'0-0Marvin Senaya
-
18'Senny Mayulu (Assist:Bradley Barcola)1-0
-
46'1-0Saidou Sow
Marvin Senaya -
46'1-0Sekou Mara
Emanuel Emegha -
47'Marco Asensio Willemsen2-0
-
58'2-1Sekou Mara
-
58'Lee Kang In
Marco Asensio Willemsen2-1 -
60'Lucas Beraldo2-1
-
66'Bradley Barcola (Assist:Willian Joel Pacho Tenorio)3-1
-
67'Fabian Ruiz Pena
Senny Mayulu3-1 -
69'Saidou Sow Goal Disallowed3-1
-
72'3-1Saidou Sow
-
75'3-1Felix Lemarechal
Junior Mwanga -
80'3-1Guemissongui Ouattara
Dilane Bakwa -
82'Ibrahim Mbaye
Bradley Barcola3-1 -
87'3-1Pape Diong
Sebastian Nanasi -
90'Milan Skriniar3-1
-
90'3-2Pape Diong (Assist:Sekou Mara)
-
90'Lee Kang In (Assist:Joao Neves)4-2
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-31Gianluigi Donnarumma35Lucas Beraldo51Willian Joel Pacho Tenorio37Milan Skriniar33Warren Zaire-Emery87Joao Neves17Vitor Ferreira Pio24Senny Mayulu29Bradley Barcola11Marco Asensio Willemsen14Desire Doue10Emanuel Emegha26Dilane Bakwa19Habib Diarra15Sebastian Nanasi18Junior Mwanga8Andrey Santos28Marvin Senaya5Abakar Sylla23Mamadou Sarr7Diego Moreira1Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
49Ibrahim Mbaye8Fabian Ruiz Pena19Lee Kang In5Marcos Aoas Correa,Marquinhos10Ousmane Dembele2Achraf Hakimi25Nuno Mendes39Matvei Safonov42Yoram ZagueFelix Lemarechal 6Guemissongui Ouattara 42Sekou Mara 14Saidou Sow 4Pape Diong 17Yoni Gomis 25Karl Johan Johnsson 30Eduard Sobol 77Rayane Messi 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
PSGStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút16
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút7
-
-
12Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
558Số đường chuyền446
-
-
88%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
9Đánh đầu25
-
-
6Đánh đầu thành công11
-
-
6Cứu thua6
-
-
27Rê bóng thành công20
-
-
3Thay người5
-
-
9Đánh chặn14
-
-
10Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
26Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass27
-
-
87Pha tấn công108
-
-
30Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation