Kết quả Dijon w vs Le Havre Nữ, 23h00 ngày 02/11
Kết quả Dijon w vs Le Havre Nữ
Đối đầu Dijon w vs Le Havre Nữ
Phong độ Dijon w gần đây
Phong độ Le Havre Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202423:00
-
Dijon w 14Le Havre Nữ 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.99O 2.5
0.60U 2.5
1.251
1.60X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dijon w vs Le Havre Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 6
-
Dijon w vs Le Havre Nữ: Diễn biến chính
-
36'Viktoria Pinther1-0
-
37'1-0Enguehard R.
-
52'Jedlinska K. (Assist:McGrady T.)2-0
-
58'Viktoria Pinther (Assist:Jedlinska K.)3-0
-
61'Jedlinska K. (Assist:Jankovska S.)4-0
-
85'Carage N.4-0
-
87'4-1Mansuy H.
-
90'4-1Enguehard R.
-
90'4-2Cardia M. (Assist:Tse E.)
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Dijon w vs Le Havre Nữ: Số liệu thống kê
-
Dijon wLe Havre Nữ
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
463Số đường chuyền397
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
5Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
64Pha tấn công82
-
-
53Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |