Kết quả Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ, 03h00 ngày 17/11
Kết quả Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Đối đầu Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
Phong độ Lyon Nữ gần đây
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202403:00
-
Lyon Nữ11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4
0.77+4
1.03O 4.75
0.85U 4.75
0.951
1.02X
12.002
51.00Hiệp 1-1.75
0.93+1.75
0.85O 2
0.79U 2
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 8
-
Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Diễn biến chính
-
12'Lindsey Michelle Horan1-0
-
14'Lindsey Michelle Horan (Assist:Ellie Carpenter)2-0
-
35'Lindsey Michelle Horan3-0
-
48'Eugenie Le Sommer4-0
-
52'Amel Majri (Assist:Danielle van de Donk)5-0
-
67'Lindsey Michelle Horan6-0
-
79'Tabita Chawinga (Assist:Vicki Becho)7-0
-
88'Danielle van de Donk (Assist:Sofie Svava)8-0
-
90'Kadidiatou Diani (Assist:Sofie Svava)9-0
-
90'Kadidiatou Diani10-0
-
90'Daelle Melchie Dumornay11-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon Nữ vs RC Saint Etienne Nữ: Số liệu thống kê
-
Lyon NữRC Saint Etienne Nữ
-
8Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
32Tổng cú sút1
-
-
17Sút trúng cầu môn0
-
-
15Sút ra ngoài1
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
683Số đường chuyền293
-
-
3Phạm lỗi7
-
-
0Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
13Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách5
-
-
83Pha tấn công51
-
-
71Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |