Phong độ Afief gần đây, KQ Afief mới nhất
Phong độ Afief gần đây
-
30/03/2024Al NairyahAfief0 - 0L
-
23/03/2024AfiefAl Liwaa0 - 0W
-
16/03/2024Al-ShoalahAfief0 - 0L
-
08/03/2024AfiefAl-Zlfe0 - 0L
-
01/03/2024Al-TaqdomAfief0 - 0D
-
25/02/2024Al-KawkabAfief0 - 0D
-
20/02/2024AfiefAl-Washm0 - 0D
-
15/02/2024Al-RawdhahAfief0 - 0D
-
09/02/2024AfiefAL-jeel0 - 0L
-
03/02/2024Al-Suqoor(KSA)Afief0 - 0L
Thống kê phong độ Afief gần đây, KQ Afief mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Afief gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Afief gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2024Al NairyahAfief0 - 0L
-
23/03/2024AfiefAl Liwaa0 - 0W
-
16/03/2024Al-ShoalahAfief0 - 0L
-
08/03/2024AfiefAl-Zlfe0 - 0L
-
01/03/2024Al-TaqdomAfief0 - 0D
-
25/02/2024Al-KawkabAfief0 - 0D
-
20/02/2024AfiefAl-Washm0 - 0D
-
15/02/2024Al-RawdhahAfief0 - 0D
-
09/02/2024AfiefAL-jeel0 - 0L
-
03/02/2024Al-Suqoor(KSA)Afief0 - 0L
- Kết quả Afief mới nhất ở giải Hạng 2 Ả Rập Xê-út
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Afief gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afief (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Afief (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Afief thắng
Bại: là số trận Afief thua
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 19 | 16 | 1 | 2 | 43 | 16 | 27 | 49 | T B T T T T |
2 | Jerash FC | 19 | 12 | 2 | 5 | 39 | 17 | 22 | 38 | T T B H B T |
3 | Al Anwar SA | 19 | 10 | 4 | 5 | 28 | 16 | 12 | 34 | B T T H T T |
4 | Al-Sharq | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 22 | 8 | 33 | T T B H T H |
5 | Al-Saqer | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 19 | 11 | 32 | H T H T T B |
6 | Wajj | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B T H T H |
7 | Al-Rawdhah | 19 | 8 | 6 | 5 | 22 | 16 | 6 | 30 | T B T H T T |
8 | Al-Rayyan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 24 | -1 | 26 | H H T H B H |
9 | Tuwaiq | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 22 | T B B H H T |
10 | Al Entesar | 19 | 4 | 8 | 7 | 26 | 26 | 0 | 20 | B H H H T B |
11 | Al-Sadd FC(SA) | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 21 | -7 | 19 | B T T H H B |
12 | Al-Washm | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 34 | -8 | 19 | B H B B B H |
13 | Hottain (KSA) | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 32 | -15 | 19 | B T H H B B |
14 | Al Qous Club | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 17 | B H H B B B |
15 | Al-Taqdom | 19 | 4 | 3 | 12 | 12 | 29 | -17 | 15 | B B B B B T |
16 | Al Qaisoma | 19 | 3 | 1 | 15 | 13 | 42 | -29 | 10 | T B B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ả Rập Xê-út