Phong độ Zamalek gần đây, KQ Zamalek mới nhất
Phong độ Zamalek gần đây
-
05/01/2025Al MasryZamalek0 - 0D
-
15/12/2024ZamalekAl Masry0 - 0W
-
08/12/2024EnyimbaZamalek1 - 2D
-
28/11/2024ZamalekBlack Bulls1 - 0W
-
30/12/2024ZamalekAl-Ittihad Alexandria 10 - 0W
-
25/12/2024Talaea EI-GaishZamalek1 - 2D
-
20/12/2024ZamalekCeramica Cleopatra FC1 - 1D
-
03/12/20241 Ghazl El MahallahZamalek0 - 2W
-
24/11/2024ZamalekAl Masry0 - 1L
-
08/11/2024Smouha SCZamalek0 - 1W
Thống kê phong độ Zamalek gần đây, KQ Zamalek mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Zamalek gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ Zamalek gần đây: theo giải đấu
-
30/12/2024ZamalekAl-Ittihad Alexandria 10 - 0W
-
25/12/2024Talaea EI-GaishZamalek1 - 2D
-
20/12/2024ZamalekCeramica Cleopatra FC1 - 1D
-
03/12/20241 Ghazl El MahallahZamalek0 - 2W
-
24/11/2024ZamalekAl Masry0 - 1L
-
08/11/2024Smouha SCZamalek0 - 1W
-
05/01/2025Al MasryZamalek0 - 0D
-
15/12/2024ZamalekAl Masry0 - 0W
-
08/12/2024EnyimbaZamalek1 - 2D
-
28/11/2024ZamalekBlack Bulls1 - 0W
- Kết quả Zamalek mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Zamalek mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zamalek gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zamalek (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Zamalek (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H H T H T |
2 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
3 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
15 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
18 | Smouha SC | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập