Phong độ Egnatia gần đây, KQ Egnatia mới nhất
Phong độ Egnatia gần đây
-
12/04/2025Partizani TiranaEgnatia0 - 0L
-
07/04/2025EgnatiaKS Elbasani0 - 2L
-
31/03/2025KS BylisEgnatia0 - 0W
-
28/03/2025EgnatiaVllaznia Shkoder1 - 0D
-
16/03/20251 EgnatiaKF Tirana 11 - 1D
-
11/03/2025KF LaciEgnatia1 - 0D
-
05/03/20251 EgnatiaKS Dinamo Tirana2 - 0W
-
02/03/2025EgnatiaTeuta Durres1 - 1D
-
04/04/2025EgnatiaPartizani Tirana0 - 0L
-
26/02/2025EgnatiaKS Bylis 11 - 1D
Thống kê phong độ Egnatia gần đây, KQ Egnatia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Egnatia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Egnatia gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Partizani TiranaEgnatia0 - 0L
-
07/04/2025EgnatiaKS Elbasani0 - 2L
-
31/03/2025KS BylisEgnatia0 - 0W
-
28/03/2025EgnatiaVllaznia Shkoder1 - 0D
-
16/03/20251 EgnatiaKF Tirana 11 - 1D
-
11/03/2025KF LaciEgnatia1 - 0D
-
05/03/20251 EgnatiaKS Dinamo Tirana2 - 0W
-
02/03/2025EgnatiaTeuta Durres1 - 1D
-
04/04/2025EgnatiaPartizani Tirana0 - 0L
-
26/02/2025EgnatiaKS Bylis 11 - 1D
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải VĐQG Albania
- Kết quả Egnatia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Egnatia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egnatia (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Egnatia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 34 | 16 | 10 | 8 | 46 | 28 | 18 | 58 | H H H T B B |
2 | Vllaznia Shkoder | 34 | 15 | 10 | 9 | 52 | 37 | 15 | 55 | H B H H B T |
3 | KS Dinamo Tirana | 34 | 14 | 13 | 7 | 49 | 38 | 11 | 55 | T H T B H B |
4 | Partizani Tirana | 34 | 12 | 14 | 8 | 36 | 32 | 4 | 50 | T H B T B T |
5 | KS Elbasani | 34 | 11 | 16 | 7 | 39 | 35 | 4 | 49 | H H T T T T |
6 | Teuta Durres | 34 | 8 | 14 | 12 | 26 | 41 | -15 | 38 | H H T H H T |
7 | Skenderbeu Korca | 34 | 9 | 10 | 15 | 34 | 43 | -9 | 37 | B T B T T H |
8 | KF Tirana | 34 | 6 | 18 | 10 | 41 | 43 | -2 | 36 | H H H B T H |
9 | KS Bylis | 34 | 9 | 9 | 16 | 30 | 49 | -19 | 36 | B H H B T B |
10 | KF Laci | 34 | 7 | 12 | 15 | 29 | 36 | -7 | 33 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania