Phong độ Kenkre gần đây, KQ Kenkre mới nhất
Phong độ Kenkre gần đây
-
27/04/2024KenkreMaharashtra Oranje FC0 - 1L
-
21/04/2024KenkreSC Bengaluru0 - 3L
-
15/04/20241 KenkreDempo0 - 2L
-
11/04/2024KenkreSudeva Delhi2 - 2L
-
07/04/2024United SC KolkataKenkre0 - 1W
-
02/04/2024KenkreSporting Clube de Goa1 - 4L
-
29/03/2024KenkreFC Bengaluru United0 - 2L
-
23/03/2024Sudeva DelhiKenkre 10 - 0L
-
18/04/2024KenkreIron Born FC0 - 0L
-
18/03/2024DK Pharma FCKenkre0 - 3W
Thống kê phong độ Kenkre gần đây, KQ Kenkre mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Kenkre gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ấn Độ | 8 | 1 | 0 | 7 |
- India Mumbai Elite League | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Kenkre gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2024KenkreMaharashtra Oranje FC0 - 1L
-
21/04/2024KenkreSC Bengaluru0 - 3L
-
15/04/20241 KenkreDempo0 - 2L
-
11/04/2024KenkreSudeva Delhi2 - 2L
-
07/04/2024United SC KolkataKenkre0 - 1W
-
02/04/2024KenkreSporting Clube de Goa1 - 4L
-
29/03/2024KenkreFC Bengaluru United0 - 2L
-
23/03/2024Sudeva DelhiKenkre 10 - 0L
-
18/04/2024KenkreIron Born FC0 - 0L
-
18/03/2024DK Pharma FCKenkre0 - 3W
- Kết quả Kenkre mới nhất ở giải Hạng 2 Ấn Độ
- Kết quả Kenkre mới nhất ở giải India Mumbai Elite League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kenkre gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kenkre (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Kenkre (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Kenkre thắng
Bại: là số trận Kenkre thua
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 22 | 11 | 8 | 3 | 46 | 23 | 23 | 41 | T T T H H H |
2 | Inter Kashi | 22 | 11 | 6 | 5 | 39 | 33 | 6 | 39 | B T H T H T |
3 | Gokulam Kerala FC | 22 | 11 | 4 | 7 | 45 | 29 | 16 | 37 | B T T T T B |
4 | Real Kashmir | 22 | 10 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 37 | T T B T H H |
5 | Rajasthan Club | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B B T T T B |
6 | Namdhari FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 27 | 3 | 32 | T B B B T B |
7 | Dempo | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 33 | 2 | 29 | B T B T H T |
8 | Shillong Lajong FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 46 | 45 | 1 | 28 | T B B B H H |
9 | Sreenidi Deccan | 22 | 7 | 7 | 8 | 34 | 37 | -3 | 28 | B T H H B H |
10 | Aizawl FC | 22 | 5 | 6 | 11 | 33 | 47 | -14 | 21 | T B T B H T |
11 | SC Bengaluru | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 42 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Delhi FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 14 | T B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: