Phong độ Minerva Punjab gần đây, KQ Minerva Punjab mới nhất
Phong độ Minerva Punjab gần đây
-
17/12/2024East BengalMinerva Punjab 10 - 2L
-
13/12/2024Jamshedpur FCMinerva Punjab1 - 0L
-
06/12/2024Minerva PunjabMohammedan SC0 - 0W
-
26/11/2024Mumbai CityMinerva Punjab0 - 1W
-
23/11/2024Minerva PunjabNortheast United 10 - 2L
-
06/11/2024FC GoaMinerva Punjab1 - 1L
-
31/10/2024Minerva PunjabChennai Titans0 - 1W
-
18/10/20241 BengaluruMinerva Punjab1 - 0L
-
25/09/2024Minerva PunjabHyderabad FC 11 - 0W
-
20/09/2024Minerva PunjabOdisha FC1 - 0W
Thống kê phong độ Minerva Punjab gần đây, KQ Minerva Punjab mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Minerva Punjab gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ấn Độ | 10 | 5 | 0 | 5 |
Phong độ Minerva Punjab gần đây: theo giải đấu
-
17/12/2024East BengalMinerva Punjab 10 - 2L
-
13/12/2024Jamshedpur FCMinerva Punjab1 - 0L
-
06/12/2024Minerva PunjabMohammedan SC0 - 0W
-
26/11/2024Mumbai CityMinerva Punjab0 - 1W
-
23/11/2024Minerva PunjabNortheast United 10 - 2L
-
06/11/2024FC GoaMinerva Punjab1 - 1L
-
31/10/2024Minerva PunjabChennai Titans0 - 1W
-
18/10/20241 BengaluruMinerva Punjab1 - 0L
-
25/09/2024Minerva PunjabHyderabad FC 11 - 0W
-
20/09/2024Minerva PunjabOdisha FC1 - 0W
- Kết quả Minerva Punjab mới nhất ở giải VĐQG Ấn Độ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Minerva Punjab gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minerva Punjab (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Minerva Punjab (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Churchill Brothers | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | H B T T T T |
2 | Inter Kashi | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T H H B T |
3 | Dempo | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 10 | H T T B T B |
4 | Real Kashmir | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T H T H B H |
5 | Namdhari FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H B B T T H |
6 | Delhi FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 8 | H B B T H T |
7 | Gokulam Kerala FC | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T H H B H H |
8 | Rajasthan Club | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 7 | B T B B T H |
9 | Shillong Lajong FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 6 | H B H T H B |
10 | Aizawl FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | H T H B B H |
11 | Sreenidi Deccan | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T T B B B |
12 | SC Bengaluru | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | B B B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: