Phong độ El Bayadh gần đây, KQ El Bayadh mới nhất
Phong độ El Bayadh gần đây
-
11/04/2025Paradou ACEl Bayadh0 - 0D
-
05/04/2025El BayadhJS Saoura 10 - 0W
-
16/03/2025MC MagraEl Bayadh0 - 0D
-
06/03/2025El BayadhCR Belouizdad0 - 0D
-
27/02/2025El BayadhUSM Alger1 - 0W
-
19/02/2025BiskraEl Bayadh0 - 0D
-
11/02/2025El BayadhES Setif0 - 0W
-
25/01/2025CS ConstantineEl Bayadh0 - 1W
-
28/03/2025El BayadhES Setif0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
11/03/2025El BayadhOlympique Akbou0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-5]
Thống kê phong độ El Bayadh gần đây, KQ El Bayadh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
Thống kê phong độ El Bayadh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 2 | 0 | 2 | 0 |
- VĐQG Angiêri | 8 | 4 | 4 | 0 |
Phong độ El Bayadh gần đây: theo giải đấu
-
28/03/2025El BayadhES Setif0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
11/03/2025El BayadhOlympique Akbou0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-5]
-
11/04/2025Paradou ACEl Bayadh0 - 0D
-
05/04/2025El BayadhJS Saoura 10 - 0W
-
16/03/2025MC MagraEl Bayadh0 - 0D
-
06/03/2025El BayadhCR Belouizdad0 - 0D
-
27/02/2025El BayadhUSM Alger1 - 0W
-
19/02/2025BiskraEl Bayadh0 - 0D
-
11/02/2025El BayadhES Setif0 - 0W
-
25/01/2025CS ConstantineEl Bayadh0 - 1W
- Kết quả El Bayadh mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả El Bayadh mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập El Bayadh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Bayadh (sân nhà) | 10 | 4 | 0 | 0 |
El Bayadh (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 | H T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T H H T T |
3 | JS kabylie | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 37 | H T H T T H |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | ES Setif | 21 | 8 | 7 | 6 | 17 | 15 | 2 | 31 | B T H T B T |
6 | Paradou AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 28 | 1 | 30 | B B T T B H |
7 | El Bayadh | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 30 | H T H H T H |
8 | ASO Chlef | 21 | 6 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 28 | T H T B H B |
9 | JS Saoura | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | T T B T B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
12 | USM Khenchela | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 24 | B B T H B B |
13 | Olympique Akbou | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 19 | -2 | 22 | H H B B H H |
14 | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | -8 | 22 | B T B T H H |
15 | MC Magra | 22 | 4 | 9 | 9 | 14 | 25 | -11 | 21 | B H B H B T |
16 | Biskra | 22 | 3 | 10 | 9 | 10 | 18 | -8 | 19 | H B T B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri