Phong độ ES Ben Aknoun gần đây, KQ ES Ben Aknoun mới nhất
Phong độ ES Ben Aknoun gần đây
-
31/12/2024ES Ben AknounMC Alger0 - 3L
-
26/12/2024SKAF Khemis MelinaES Ben Aknoun0 - 0W
-
20/12/2024ES Ben AknounESM Kolea1 - 0W
-
13/12/2024RC ArbaES Ben Aknoun1 - 2W
-
07/12/2024ES Ben AknounUS Bechar Djedid2 - 1W
-
22/11/2024MC SaidaES Ben Aknoun0 - 0D
-
15/11/2024ES Ben AknounASM Oran0 - 0W
-
10/11/2024ES Ben AknounRC Kouba0 - 0D
-
06/11/2024ES Ben AknounGC Mascara1 - 0W
-
01/11/20241 JSM TiaretES Ben Aknoun0 - 0D
Thống kê phong độ ES Ben Aknoun gần đây, KQ ES Ben Aknoun mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ ES Ben Aknoun gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Algerian Ligue Professionnelle 2 | 9 | 6 | 3 | 0 |
Phong độ ES Ben Aknoun gần đây: theo giải đấu
-
31/12/2024ES Ben AknounMC Alger0 - 3L
-
26/12/2024SKAF Khemis MelinaES Ben Aknoun0 - 0W
-
20/12/2024ES Ben AknounESM Kolea1 - 0W
-
13/12/2024RC ArbaES Ben Aknoun1 - 2W
-
07/12/2024ES Ben AknounUS Bechar Djedid2 - 1W
-
22/11/2024MC SaidaES Ben Aknoun0 - 0D
-
15/11/2024ES Ben AknounASM Oran0 - 0W
-
10/11/2024ES Ben AknounRC Kouba0 - 0D
-
06/11/2024ES Ben AknounGC Mascara1 - 0W
-
01/11/20241 JSM TiaretES Ben Aknoun0 - 0D
- Kết quả ES Ben Aknoun mới nhất ở giải Cúp Algeria
- Kết quả ES Ben Aknoun mới nhất ở giải Algerian Ligue Professionnelle 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ES Ben Aknoun gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Ben Aknoun (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
ES Ben Aknoun (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 24 | H T H T T B |
2 | Paradou AC | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 22 | T H T T T T |
3 | MC Alger | 12 | 5 | 6 | 1 | 10 | 7 | 3 | 21 | H T B H H T |
4 | ES Setif | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | H T H B H H |
5 | USM Alger | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 3 | 7 | 20 | H H T B H T |
6 | CS Constantine | 13 | 5 | 5 | 3 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B T H H B |
7 | ASO Chlef | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 10 | 1 | 20 | H B T H H T |
8 | USM Khenchela | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | T H T B H T |
9 | CR Belouizdad | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 5 | 8 | 19 | B T T T T T |
10 | MC Oran | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 18 | B H B T B B |
11 | Olympique Akbou | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 13 | 0 | 17 | T B B T B B |
12 | JS Saoura | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H H H B B T |
13 | MC Magra | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | H T B H H B |
14 | El Bayadh | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H T B T B |
15 | Biskra | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 14 | -5 | 12 | H B B H H B |
16 | ES Mostaganem | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 17 | -9 | 12 | B H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri