Phong độ Ankarademirspor gần đây, KQ Ankarademirspor mới nhất
Phong độ Ankarademirspor gần đây
-
13/04/2025AnkarademirsporErbaaspor S2 - 0W
-
06/04/2025Arnavutkoy BelediyesporAnkarademirspor1 - 2L
-
02/04/2025Belediye DerincesporAnkarademirspor0 - 1D
-
26/03/2025AnkarademirsporAksarayspor0 - 0L
-
22/03/2025Menemen Belediye SporAnkarademirspor1 - 2D
-
16/03/2025AnkarademirsporElazigspor0 - 0W
-
09/03/2025Belediye VansporAnkarademirspor0 - 0D
-
01/03/2025AnkarademirsporNazillispor1 - 0W
-
16/02/2025AnkarademirsporKaraman Belediyespor0 - 0D
-
12/02/2025CelsporAnkarademirspor0 - 0W
Thống kê phong độ Ankarademirspor gần đây, KQ Ankarademirspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Ankarademirspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Ankarademirspor gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025AnkarademirsporErbaaspor S2 - 0W
-
06/04/2025Arnavutkoy BelediyesporAnkarademirspor1 - 2L
-
02/04/2025Belediye DerincesporAnkarademirspor0 - 1D
-
26/03/2025AnkarademirsporAksarayspor0 - 0L
-
22/03/2025Menemen Belediye SporAnkarademirspor1 - 2D
-
16/03/2025AnkarademirsporElazigspor0 - 0W
-
09/03/2025Belediye VansporAnkarademirspor0 - 0D
-
01/03/2025AnkarademirsporNazillispor1 - 0W
-
16/02/2025AnkarademirsporKaraman Belediyespor0 - 0D
-
12/02/2025CelsporAnkarademirspor0 - 0W
- Kết quả Ankarademirspor mới nhất ở giải Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ankarademirspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ankarademirspor (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Ankarademirspor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 31 | 20 | 7 | 4 | 71 | 32 | 39 | 67 | T T T B B T |
2 | Aksarayspor | 31 | 20 | 6 | 5 | 59 | 30 | 29 | 66 | T B T B T H |
3 | Elazigspor | 31 | 19 | 6 | 6 | 64 | 30 | 34 | 63 | B T B T T T |
4 | Menemen Belediye Spor | 31 | 17 | 7 | 7 | 57 | 33 | 24 | 58 | T H B T T B |
5 | Halide Edip Adivarspor | 31 | 16 | 8 | 7 | 53 | 30 | 23 | 56 | T B H T T T |
6 | Belediye Vanspor | 31 | 16 | 7 | 8 | 57 | 35 | 22 | 55 | T T B H T B |
7 | Bursa Niluferspor AS | 31 | 15 | 7 | 9 | 51 | 41 | 10 | 52 | T H T T T T |
8 | Bukaspor | 31 | 14 | 6 | 11 | 38 | 39 | -1 | 48 | B T T B B B |
9 | Erbaaspor S | 31 | 13 | 5 | 13 | 47 | 52 | -5 | 44 | B T T T T B |
10 | Ankarademirspor | 31 | 9 | 14 | 8 | 46 | 41 | 5 | 41 | T H B H B T |
11 | Utkoi | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 48 | -2 | 41 | B T B H T B |
12 | Karaman Belediyespor | 31 | 8 | 14 | 9 | 37 | 33 | 4 | 38 | T H H H H T |
13 | Somaspor | 31 | 10 | 6 | 15 | 35 | 34 | 1 | 36 | B B T H B T |
14 | Celspor | 31 | 7 | 6 | 18 | 26 | 51 | -25 | 27 | B T T T H T |
15 | Diyarbakirspor | 31 | 5 | 10 | 16 | 17 | 39 | -22 | 25 | T B T B B H |
16 | Dai Lin Jissbon | 31 | 5 | 10 | 16 | 26 | 58 | -32 | 25 | B B B H B B |
17 | Nazillispor | 31 | 4 | 4 | 23 | 31 | 79 | -48 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 31 | 1 | 6 | 24 | 18 | 74 | -56 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)