Phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Phong độ Arbil gần đây
-
16/04/2025ArbilAl-Naft1 - 2L
-
11/04/2025Al-HudodArbil0 - 0W
-
03/04/2025ArbilAl Qasim Sport Club0 - 1L
-
31/03/2025AI KahrabaaArbil1 - 1L
-
13/03/20251 Al ZawraaArbil1 - 0L
-
08/03/2025ArbilAL Minaa0 - 0L
-
19/02/2025AL NajafArbil1 - 1W
-
14/02/2025ArbilZakho 20 - 0D
-
10/02/2025Newroz SC(IRQ)Arbil0 - 0L
-
04/02/20251 ArbilAl Quwa Al Jawiya0 - 1L
Thống kê phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025ArbilAl-Naft1 - 2L
-
11/04/2025Al-HudodArbil0 - 0W
-
03/04/2025ArbilAl Qasim Sport Club0 - 1L
-
31/03/2025AI KahrabaaArbil1 - 1L
-
13/03/20251 Al ZawraaArbil1 - 0L
-
08/03/2025ArbilAL Minaa0 - 0L
-
19/02/2025AL NajafArbil1 - 1W
-
14/02/2025ArbilZakho 20 - 0D
-
10/02/2025Newroz SC(IRQ)Arbil0 - 0L
-
04/02/20251 ArbilAl Quwa Al Jawiya0 - 1L
- Kết quả Arbil mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arbil gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Arbil (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 28 | 17 | 7 | 4 | 42 | 21 | 21 | 58 | T T T B T T |
2 | Al Shorta | 26 | 16 | 8 | 2 | 50 | 17 | 33 | 56 | T T T B T T |
3 | Zakho | 28 | 15 | 7 | 6 | 44 | 23 | 21 | 52 | H T B T B B |
4 | Al Talaba | 26 | 13 | 5 | 8 | 27 | 18 | 9 | 44 | B T T B T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 28 | 13 | 5 | 10 | 29 | 30 | -1 | 44 | T B B T B B |
6 | Al Qasim Sport Club | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 25 | 5 | 42 | B T B T T H |
7 | Naft Misan | 27 | 12 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 42 | B B T T H T |
8 | Duhok | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 40 | H T T B T T |
9 | Al-Naft | 28 | 10 | 10 | 8 | 20 | 18 | 2 | 40 | B T B H T T |
10 | Al Karma | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H H H H B |
11 | Al Karkh | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 37 | T H T H T H |
12 | Arbil | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 45 | -10 | 35 | B B B B T B |
13 | Newroz SC(IRQ) | 27 | 9 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 34 | B B B B T H |
14 | AI Kahrabaa | 27 | 8 | 10 | 9 | 25 | 27 | -2 | 34 | B H H T B T |
15 | AL Najaf | 27 | 8 | 9 | 10 | 28 | 23 | 5 | 33 | T B H T B B |
16 | AL Minaa | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | H B T H T B |
17 | Naft Al Junoob | 27 | 6 | 5 | 16 | 18 | 37 | -19 | 23 | B H B B B B |
18 | Diala | 27 | 4 | 9 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | T H H T B T |
19 | Karbalaa | 27 | 4 | 9 | 14 | 15 | 36 | -21 | 21 | H B H H B T |
20 | Al-Hudod | 27 | 4 | 1 | 22 | 26 | 58 | -32 | 13 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)