Phong độ Bodrumspor gần đây, KQ Bodrumspor mới nhất
Phong độ Bodrumspor gần đây
-
12/04/2025BodrumsporAntalyaspor0 - 0D
-
06/04/2025AlanyasporBodrumspor0 - 0W
-
29/03/2025BodrumsporFenerbahce1 - 4L
-
16/03/20251 Caykur RizesporBodrumspor0 - 1W
-
08/03/2025BodrumsporKasimpasa0 - 0W
-
01/03/2025Adana DemirsporBodrumspor0 - 0D
-
22/02/2025BodrumsporHatayspor1 - 0W
-
15/02/20251 Istanbul BBBodrumspor0 - 0W
-
02/04/20252 TrabzonsporBodrumspor 12 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
25/02/2025SivassporBodrumspor0 - 1W
Thống kê phong độ Bodrumspor gần đây, KQ Bodrumspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Bodrumspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Bodrumspor gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025BodrumsporAntalyaspor0 - 0D
-
06/04/2025AlanyasporBodrumspor0 - 0W
-
29/03/2025BodrumsporFenerbahce1 - 4L
-
16/03/20251 Caykur RizesporBodrumspor0 - 1W
-
08/03/2025BodrumsporKasimpasa0 - 0W
-
01/03/2025Adana DemirsporBodrumspor0 - 0D
-
22/02/2025BodrumsporHatayspor1 - 0W
-
15/02/20251 Istanbul BBBodrumspor0 - 0W
-
02/04/20252 TrabzonsporBodrumspor 12 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
25/02/2025SivassporBodrumspor0 - 1W
- Kết quả Bodrumspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Bodrumspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bodrumspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bodrumspor (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Bodrumspor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 33 | 19 | 9 | 5 | 53 | 28 | 25 | 66 | H H T H T T |
2 | Karagumruk | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 32 | 20 | 60 | T H T T B H |
3 | Erzurum BB | 34 | 17 | 7 | 10 | 49 | 28 | 21 | 58 | T T T B H T |
4 | Genclerbirligi | 34 | 16 | 10 | 8 | 45 | 33 | 12 | 58 | B B T T T H |
5 | Bandirmaspor | 34 | 15 | 11 | 8 | 47 | 42 | 5 | 56 | H T H H T H |
6 | Istanbulspor | 34 | 16 | 4 | 14 | 54 | 35 | 19 | 52 | B T T T B B |
7 | Keciorengucu | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 44 | 13 | 51 | B B B T T T |
8 | Corum Belediyespor | 34 | 13 | 12 | 9 | 47 | 39 | 8 | 51 | T T H H H T |
9 | Amedspor | 34 | 12 | 15 | 7 | 38 | 30 | 8 | 51 | T B T H H T |
10 | Boluspor | 34 | 13 | 10 | 11 | 44 | 36 | 8 | 49 | T B H B T H |
11 | 76 Igdir Belediye spor | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 31 | 8 | 49 | H T H H T H |
12 | Erokspor | 34 | 12 | 13 | 9 | 50 | 43 | 7 | 49 | H T T H T H |
13 | Umraniyespor | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T T H H B H |
14 | Pendikspor | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 42 | -2 | 45 | B B H H T B |
15 | Sakaryaspor | 34 | 11 | 12 | 11 | 45 | 49 | -4 | 45 | H T B T B T |
16 | Ankaragucu | 34 | 11 | 6 | 17 | 42 | 44 | -2 | 39 | H B B B B H |
17 | Manisa BB Spor | 34 | 11 | 5 | 18 | 43 | 49 | -6 | 38 | H T B B H B |
18 | S.Urfaspor | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B B T B B |
19 | Adanaspor | 34 | 6 | 9 | 19 | 28 | 59 | -31 | 27 | B B B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 33 | 0 | 0 | 33 | 12 | 118 | -106 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)