Phong độ Bragantino gần đây, KQ Bragantino mới nhất
Phong độ Bragantino gần đây
-
13/04/2025BragantinoBotafogo RJ1 - 0W
-
07/04/2025Fluminense RJBragantino1 - 0L
-
01/04/2025BragantinoCeara1 - 2D
-
12/03/2025BragantinoSao Jose PoA RS1 - 0D
-
Pen [4-2]
-
28/02/2025Sousa PBBragantino0 - 0D
-
Pen [4-5]
-
03/03/2025SantosBragantino1 - 0L
-
24/02/2025Ponte PretaBragantino0 - 2W
-
21/02/2025BragantinoMirassol2 - 0W
-
16/02/2025BragantinoNoroeste1 - 0W
-
12/02/2025Botafogo SPBragantino1 - 0L
Thống kê phong độ Bragantino gần đây, KQ Bragantino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Bragantino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Brazil (Paulista) | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Cúp Brasil | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ Bragantino gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025BragantinoBotafogo RJ1 - 0W
-
07/04/2025Fluminense RJBragantino1 - 0L
-
01/04/2025BragantinoCeara1 - 2D
-
03/03/2025SantosBragantino1 - 0L
-
24/02/2025Ponte PretaBragantino0 - 2W
-
21/02/2025BragantinoMirassol2 - 0W
-
16/02/2025BragantinoNoroeste1 - 0W
-
12/02/2025Botafogo SPBragantino1 - 0L
-
12/03/2025BragantinoSao Jose PoA RS1 - 0D
-
Pen [4-2]
-
28/02/2025Sousa PBBragantino0 - 0D
-
Pen [4-5]
- Kết quả Bragantino mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Bragantino mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
- Kết quả Bragantino mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bragantino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bragantino (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Bragantino (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
4 | Vasco da Gama | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B T |
5 | Fluminense RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H T H |
7 | Fortaleza | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
8 | Ceara | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Atletico Mineiro | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
18 | Santos | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
19 | Vitoria BA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
20 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)