Phong độ Caernarfon gần đây, KQ Caernarfon mới nhất
Phong độ Caernarfon gần đây
-
26/12/2024CaernarfonThe New Saints2 - 3L
-
21/12/2024Aberystwyth TownCaernarfon1 - 0L
-
14/12/2024CaernarfonBarry Town United 12 - 1W
-
04/12/2024Connahs Quay Nomads FCCaernarfon 11 - 0D
-
09/11/2024Briton Ferry AthleticCaernarfon0 - 1W
-
02/11/2024CaernarfonPen-y-Bont FC0 - 2L
-
26/10/2024Haverfordwest CountyCaernarfon0 - 0D
-
16/10/2024CaernarfonAberystwyth Town 10 - 3L
-
12/10/2024CaernarfonNewtown AFC0 - 1L
-
19/10/2024HolyheadCaernarfon0 - 0D
-
Pen [6-5]
Thống kê phong độ Caernarfon gần đây, KQ Caernarfon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Caernarfon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Xứ Wales | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Caernarfon gần đây: theo giải đấu
-
26/12/2024CaernarfonThe New Saints2 - 3L
-
21/12/2024Aberystwyth TownCaernarfon1 - 0L
-
14/12/2024CaernarfonBarry Town United 12 - 1W
-
04/12/2024Connahs Quay Nomads FCCaernarfon 11 - 0D
-
09/11/2024Briton Ferry AthleticCaernarfon0 - 1W
-
02/11/2024CaernarfonPen-y-Bont FC0 - 2L
-
26/10/2024Haverfordwest CountyCaernarfon0 - 0D
-
16/10/2024CaernarfonAberystwyth Town 10 - 3L
-
12/10/2024CaernarfonNewtown AFC0 - 1L
-
19/10/2024HolyheadCaernarfon0 - 0D
-
Pen [6-5]
- Kết quả Caernarfon mới nhất ở giải VĐQG Xứ Wales
- Kết quả Caernarfon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Caernarfon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caernarfon (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Caernarfon (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 21 | 16 | 0 | 5 | 59 | 26 | 33 | 48 | T B T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 21 | 14 | 5 | 2 | 40 | 15 | 25 | 47 | T B T T H T |
3 | Haverfordwest County | 21 | 11 | 6 | 4 | 28 | 10 | 18 | 39 | B H B T T T |
4 | UWIC Inter Cardiff | 21 | 9 | 5 | 7 | 32 | 27 | 5 | 32 | H T B T B H |
5 | Bala Town F.C. | 20 | 6 | 11 | 3 | 26 | 19 | 7 | 29 | H H H T T H |
6 | Barry Town United | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 37 | -6 | 29 | T T B B B H |
7 | Caernarfon | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 35 | -5 | 28 | B T H T B B |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 32 | 24 | 8 | 26 | B T H T B B |
9 | Flint Town | 21 | 6 | 2 | 13 | 27 | 44 | -17 | 20 | B T T B B T |
10 | Newtown AFC | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 44 | -21 | 19 | B B B B B B |
11 | Briton Ferry Athletic | 21 | 5 | 3 | 13 | 27 | 44 | -17 | 18 | B T B T H B |
12 | Aberystwyth Town | 21 | 4 | 2 | 15 | 17 | 47 | -30 | 14 | T B B T H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)