Phong độ Cailungo gần đây, KQ Cailungo mới nhất
Phong độ Cailungo gần đây
-
05/04/2025San Marino Academy U22Cailungo1 - 0D
-
30/03/2025CailungoAC Juvenes0 - 0L
-
15/03/2025SS VirtusCailungo1 - 0L
-
08/03/2025CailungoFiorentino1 - 0W
-
01/03/2025CailungoSP Domagnano 10 - 1L
-
22/02/2025CailungoSan Giovanni0 - 1L
-
16/02/2025CailungoMurata0 - 0W
-
09/02/20251 Tre PenneCailungo0 - 1L
-
03/02/2025CailungoFolgore/Falciano0 - 1L
-
25/01/2025SP CosmosCailungo1 - 1D
Thống kê phong độ Cailungo gần đây, KQ Cailungo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Cailungo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Cailungo gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025San Marino Academy U22Cailungo1 - 0D
-
30/03/2025CailungoAC Juvenes0 - 0L
-
15/03/2025SS VirtusCailungo1 - 0L
-
08/03/2025CailungoFiorentino1 - 0W
-
01/03/2025CailungoSP Domagnano 10 - 1L
-
22/02/2025CailungoSan Giovanni0 - 1L
-
16/02/2025CailungoMurata0 - 0W
-
09/02/20251 Tre PenneCailungo0 - 1L
-
03/02/2025CailungoFolgore/Falciano0 - 1L
-
25/01/2025SP CosmosCailungo1 - 1D
- Kết quả Cailungo mới nhất ở giải VĐQG San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cailungo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cailungo (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Cailungo (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 27 | 23 | 3 | 1 | 60 | 14 | 46 | 72 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 27 | 20 | 7 | 0 | 69 | 16 | 53 | 67 | T T T T T T |
3 | Tre Fiori | 27 | 16 | 4 | 7 | 57 | 22 | 35 | 52 | T T T T T B |
4 | Folgore/Falciano | 27 | 14 | 8 | 5 | 38 | 25 | 13 | 50 | T B T H H H |
5 | SP Cosmos | 27 | 12 | 7 | 8 | 54 | 34 | 20 | 43 | T B T B H T |
6 | San Giovanni | 27 | 11 | 9 | 7 | 49 | 32 | 17 | 42 | T H B T B H |
7 | Tre Penne | 27 | 10 | 12 | 5 | 40 | 29 | 11 | 42 | B H B H T B |
8 | Fiorentino | 27 | 11 | 6 | 10 | 27 | 29 | -2 | 39 | B H B B B B |
9 | Murata | 27 | 11 | 4 | 12 | 29 | 27 | 2 | 37 | B B B T T H |
10 | Faetano | 27 | 9 | 3 | 15 | 28 | 55 | -27 | 30 | B T T B B H |
11 | AC Juvenes | 27 | 7 | 5 | 15 | 19 | 30 | -11 | 26 | H T B T T T |
12 | SP Domagnano | 27 | 5 | 10 | 12 | 23 | 39 | -16 | 25 | H T B B B B |
13 | SP Libertas | 27 | 6 | 7 | 14 | 27 | 54 | -27 | 25 | B B H T B T |
14 | Cailungo | 27 | 5 | 4 | 18 | 27 | 64 | -37 | 19 | B B T B B H |
15 | S.S Pennarossa | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 63 | -41 | 16 | T H H B T B |
16 | San Marino Academy U22 | 27 | 3 | 4 | 20 | 25 | 61 | -36 | 13 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)