Phong độ Cuiaba gần đây, KQ Cuiaba mới nhất
Phong độ Cuiaba gần đây
-
16/04/20251 CuiabaAtletico Paranaense0 - 1W
-
11/04/2025CuiabaAvai FC1 - 0D
-
07/04/2025Volta RedondaCuiaba0 - 1W
-
30/03/20251 CuiabaEC Primavera MT0 - 1L
-
Pen [2-4]
-
23/03/2025EC Primavera MTCuiaba0 - 0W
-
16/03/2025CuiabaOperArio MT2 - 0W
-
09/03/2025OperArio MTCuiaba0 - 1W
-
23/02/2025CuiabaSport Sinop4 - 0W
-
16/02/2025Uniao Rondonopolis MTCuiaba2 - 0D
-
20/02/2025Porto VelhoCuiaba0 - 0D
-
Pen [4-3]
Thống kê phong độ Cuiaba gần đây, KQ Cuiaba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Cuiaba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 1 Mato Grosso Brazil | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Brazil | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp Brasil | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Cuiaba gần đây: theo giải đấu
-
30/03/20251 CuiabaEC Primavera MT0 - 1L
-
Pen [2-4]
-
23/03/2025EC Primavera MTCuiaba0 - 0W
-
16/03/2025CuiabaOperArio MT2 - 0W
-
09/03/2025OperArio MTCuiaba0 - 1W
-
23/02/2025CuiabaSport Sinop4 - 0W
-
16/02/2025Uniao Rondonopolis MTCuiaba2 - 0D
-
16/04/20251 CuiabaAtletico Paranaense0 - 1W
-
11/04/2025CuiabaAvai FC1 - 0D
-
07/04/2025Volta RedondaCuiaba0 - 1W
-
20/02/2025Porto VelhoCuiaba0 - 0D
-
Pen [4-3]
- Kết quả Cuiaba mới nhất ở giải Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Kết quả Cuiaba mới nhất ở giải Hạng 2 Brazil
- Kết quả Cuiaba mới nhất ở giải Cúp Brasil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cuiaba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuiaba (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Cuiaba (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
2 | Palmeiras | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
4 | Vasco da Gama | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | T B T |
5 | Fluminense RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
6 | Internacional RS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | H T H |
7 | Fortaleza | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
8 | Ceara | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | Bragantino | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
12 | Cruzeiro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
13 | Gremio (RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | Bahia | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
15 | Sao Paulo | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
16 | Mirassol | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
17 | Atletico Mineiro | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
18 | Santos | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
19 | Vitoria BA | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
20 | Sport Club do Recife | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)