Phong độ Dhufar gần đây, KQ Dhufar mới nhất
Phong độ Dhufar gần đây
-
29/03/2025MuscatDhufar0 - 0W
-
19/03/2025DhufarSmail0 - 0L
-
15/03/2025DhufarBousher1 - 0W
-
10/03/2025SmailDhufar1 - 1D
-
06/03/2025BousherDhufar0 - 0W
-
01/03/2025Al Ittehad SalalahDhufar1 - 1W
-
14/02/2025DhufarMuscat0 - 0D
-
09/02/2025AlslamDhufar0 - 0D
-
19/02/2025DuhokDhufar0 - 0D
-
04/02/2025DhufarAl Nasr Dubai1 - 0L
Thống kê phong độ Dhufar gần đây, KQ Dhufar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Dhufar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Oman 1st Division | 8 | 4 | 3 | 1 |
- GCC Champions League | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Dhufar gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025MuscatDhufar0 - 0W
-
19/03/2025DhufarSmail0 - 0L
-
15/03/2025DhufarBousher1 - 0W
-
10/03/2025SmailDhufar1 - 1D
-
06/03/2025BousherDhufar0 - 0W
-
01/03/2025Al Ittehad SalalahDhufar1 - 1W
-
14/02/2025DhufarMuscat0 - 0D
-
09/02/2025AlslamDhufar0 - 0D
-
19/02/2025DuhokDhufar0 - 0D
-
04/02/2025DhufarAl Nasr Dubai1 - 0L
- Kết quả Dhufar mới nhất ở giải Oman 1st Division
- Kết quả Dhufar mới nhất ở giải GCC Champions League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dhufar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dhufar (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Dhufar (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Oman mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 19 | 15 | 2 | 2 | 43 | 14 | 29 | 47 | T H T T T B |
2 | Al-Nahda Muscat | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 8 | 18 | 39 | H H T H T B |
3 | Oman Club | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 8 | 9 | 35 | H T H B T T |
4 | Al Shabab(OMA) | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 20 | 5 | 26 | H B T B T T |
5 | Al-Nasr(OMA) | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 24 | B T B T B H |
6 | Al-Khaboora | 18 | 6 | 4 | 8 | 16 | 24 | -8 | 22 | H T H B B H |
7 | Sohar Club | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 27 | -5 | 21 | B T T H H T |
8 | Saham | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 30 | -10 | 21 | T B B T B H |
9 | Al Rustaq | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 20 | H T T T B T |
10 | ibri | 19 | 5 | 5 | 9 | 12 | 22 | -10 | 20 | T B H B H B |
11 | Bahla | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 18 | -2 | 19 | B B B H B B |
12 | Sur Club | 19 | 3 | 5 | 11 | 6 | 21 | -15 | 14 | B B H T B H |
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)