Phong độ Domzale gần đây, KQ Domzale mới nhất
Phong độ Domzale gần đây
-
10/04/20251 NK Mura 05Domzale0 - 1W
-
07/04/2025DomzaleMaribor 10 - 0W
-
30/03/2025DomzaleNK Publikum Celje0 - 1L
-
16/03/2025NK BravoDomzale2 - 2D
-
13/03/2025NK NaftaDomzale2 - 1L
-
08/03/2025DomzaleFC Koper 11 - 2L
-
05/03/2025DomzaleNK Olimpija Ljubljana1 - 0W
-
01/03/2025NK PrimorjeDomzale0 - 0W
-
17/02/20251 RadomljeDomzale1 - 0L
-
08/02/2025DomzaleNK Mura 050 - 1L
Thống kê phong độ Domzale gần đây, KQ Domzale mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Domzale gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Domzale gần đây: theo giải đấu
-
10/04/20251 NK Mura 05Domzale0 - 1W
-
07/04/2025DomzaleMaribor 10 - 0W
-
30/03/2025DomzaleNK Publikum Celje0 - 1L
-
16/03/2025NK BravoDomzale2 - 2D
-
13/03/2025NK NaftaDomzale2 - 1L
-
08/03/2025DomzaleFC Koper 11 - 2L
-
05/03/2025DomzaleNK Olimpija Ljubljana1 - 0W
-
01/03/2025NK PrimorjeDomzale0 - 0W
-
17/02/20251 RadomljeDomzale1 - 0L
-
08/02/2025DomzaleNK Mura 050 - 1L
- Kết quả Domzale mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Domzale gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Domzale (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 30 | 19 | 8 | 3 | 51 | 14 | 37 | 65 | T T T T H H |
2 | Maribor | 28 | 15 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 52 | T T B T B H |
3 | FC Koper | 29 | 14 | 7 | 8 | 43 | 29 | 14 | 49 | T B T T H H |
4 | NK Publikum Celje | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 40 | 14 | 48 | B H T T T T |
5 | NK Bravo | 30 | 12 | 10 | 8 | 44 | 40 | 4 | 46 | B H B B B H |
6 | NK Primorje | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 50 | -16 | 35 | T B H B T H |
7 | NK Mura 05 | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 40 | -7 | 33 | B T B B B B |
8 | Radomlje | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 51 | -19 | 29 | B T B H B T |
9 | NK Nafta | 29 | 5 | 8 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | H T B T B H |
10 | Domzale | 29 | 6 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 23 | B B H B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)