Phong độ Eilenburg gần đây, KQ Eilenburg mới nhất
Phong độ Eilenburg gần đây
-
13/04/2025EilenburgBSG Chemie Leipzig0 - 0D
-
05/04/2025ZFC MeuselwitzEilenburg1 - 1L
-
29/03/2025EilenburgSV Babelsberg 030 - 1W
-
26/03/20251 EilenburgHallescher FC1 - 2D
-
16/03/2025Carl Zeiss JenaEilenburg1 - 0L
-
13/03/2025VSG AltglienickeEilenburg1 - 1L
-
08/03/2025EilenburgZwickau0 - 0D
-
05/03/2025BFC Viktoria 1889Eilenburg0 - 2W
-
01/03/2025Hertha BSC Berlin YouthEilenburg4 - 0L
-
08/02/2025FSV luckenwaldeEilenburg0 - 1W
Thống kê phong độ Eilenburg gần đây, KQ Eilenburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Eilenburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Eilenburg gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025EilenburgBSG Chemie Leipzig0 - 0D
-
05/04/2025ZFC MeuselwitzEilenburg1 - 1L
-
29/03/2025EilenburgSV Babelsberg 030 - 1W
-
26/03/20251 EilenburgHallescher FC1 - 2D
-
16/03/2025Carl Zeiss JenaEilenburg1 - 0L
-
13/03/2025VSG AltglienickeEilenburg1 - 1L
-
08/03/2025EilenburgZwickau0 - 0D
-
05/03/2025BFC Viktoria 1889Eilenburg0 - 2W
-
01/03/2025Hertha BSC Berlin YouthEilenburg4 - 0L
-
08/02/2025FSV luckenwaldeEilenburg0 - 1W
- Kết quả Eilenburg mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eilenburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eilenburg (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Eilenburg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 29 | 21 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 68 | B T B T T T |
2 | Hallescher FC | 29 | 17 | 7 | 5 | 45 | 20 | 25 | 58 | H T H T B T |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 29 | 15 | 8 | 6 | 53 | 34 | 19 | 53 | T B T H T T |
4 | Zwickau | 29 | 16 | 4 | 9 | 40 | 39 | 1 | 52 | T T B T B T |
5 | Carl Zeiss Jena | 29 | 14 | 7 | 8 | 62 | 41 | 21 | 49 | T T B T B T |
6 | Greifswalder FC | 29 | 12 | 8 | 9 | 42 | 30 | 12 | 44 | B T H H T B |
7 | VSG Altglienicke | 29 | 11 | 10 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | B T T B T T |
8 | Berliner FC Dynamo | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | H T T B T B |
9 | Chemnitzer | 29 | 10 | 11 | 8 | 30 | 21 | 9 | 41 | H B H T H H |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 29 | 12 | 2 | 15 | 46 | 53 | -7 | 38 | B B B B H B |
11 | ZFC Meuselwitz | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 48 | -14 | 37 | T T B T H H |
12 | SV Babelsberg 03 | 29 | 8 | 10 | 11 | 39 | 45 | -6 | 34 | H T B H T B |
13 | Hertha Zehlendorf | 29 | 7 | 8 | 14 | 42 | 51 | -9 | 29 | H T B T H B |
14 | BFC Viktoria 1889 | 29 | 8 | 5 | 16 | 31 | 47 | -16 | 29 | B T T B B H |
15 | BSG Chemie Leipzig | 29 | 7 | 8 | 14 | 25 | 50 | -25 | 29 | B H B B H H |
16 | Eilenburg | 29 | 6 | 8 | 15 | 34 | 51 | -17 | 26 | B B H T B H |
17 | FSV luckenwalde | 29 | 5 | 10 | 14 | 22 | 40 | -18 | 25 | H B T T B B |
18 | VFC Plauen | 29 | 4 | 6 | 19 | 25 | 53 | -28 | 18 | B B B H B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)