Phong độ Elche gần đây, KQ Elche mới nhất
Phong độ Elche gần đây
-
08/04/2025ElcheRacing de Ferrol1 - 0W
-
30/03/2025CordobaElche1 - 1W
-
22/03/2025ElcheEldense0 - 0W
-
15/03/2025Real OviedoElche0 - 1D
-
09/03/2025ElcheCastellon2 - 0W
-
03/03/2025Racing SantanderElche2 - 0L
-
23/02/2025ElcheFC Cartagena0 - 0W
-
18/02/20251 AlmeriaElche0 - 0D
-
09/02/2025ElcheTenerife1 - 0W
-
02/02/2025ElcheFC Copenhagen1 - 0W
Thống kê phong độ Elche gần đây, KQ Elche mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Elche gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Elche gần đây: theo giải đấu
-
08/04/2025ElcheRacing de Ferrol1 - 0W
-
30/03/2025CordobaElche1 - 1W
-
22/03/2025ElcheEldense0 - 0W
-
15/03/2025Real OviedoElche0 - 1D
-
09/03/2025ElcheCastellon2 - 0W
-
03/03/2025Racing SantanderElche2 - 0L
-
23/02/2025ElcheFC Cartagena0 - 0W
-
18/02/20251 AlmeriaElche0 - 0D
-
09/02/2025ElcheTenerife1 - 0W
-
02/02/2025ElcheFC Copenhagen1 - 0W
- Kết quả Elche mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
- Kết quả Elche mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elche gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elche (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Elche (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 34 | 18 | 9 | 7 | 46 | 26 | 20 | 63 | B T H T T T |
2 | Levante | 34 | 17 | 11 | 6 | 53 | 33 | 20 | 62 | T T T T B T |
3 | Racing Santander | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 40 | 13 | 59 | T H T B T B |
4 | Mirandes | 34 | 17 | 7 | 10 | 45 | 30 | 15 | 58 | T T H T B B |
5 | Real Oviedo | 34 | 15 | 10 | 9 | 45 | 39 | 6 | 55 | B B H B T H |
6 | SD Huesca | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 33 | 14 | 54 | T B B B T B |
7 | Almeria | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 47 | 10 | 53 | H B T B T B |
8 | Granada CF | 34 | 14 | 10 | 10 | 53 | 43 | 10 | 52 | B T B T B T |
9 | Burgos CF | 34 | 14 | 7 | 13 | 31 | 35 | -4 | 49 | T T T T H T |
10 | Cordoba | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 48 | -1 | 48 | T H H H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 34 | 12 | 12 | 10 | 45 | 39 | 6 | 48 | T H H H T T |
12 | Albacete | 34 | 12 | 11 | 11 | 45 | 43 | 2 | 47 | T B T T T H |
13 | Eibar | 34 | 12 | 10 | 12 | 32 | 33 | -1 | 46 | T T H T H H |
14 | Cadiz | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 42 | 1 | 45 | B T T B H B |
15 | Castellon | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 50 | -2 | 42 | T B H B H H |
16 | Malaga | 34 | 9 | 15 | 10 | 34 | 37 | -3 | 42 | H B B T B B |
17 | Sporting Gijon | 34 | 9 | 14 | 11 | 41 | 42 | -1 | 41 | H H H B B B |
18 | Real Zaragoza | 34 | 10 | 10 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | H B B H B T |
19 | Eldense | 34 | 10 | 9 | 15 | 35 | 47 | -12 | 39 | B T H B H T |
20 | Tenerife | 34 | 8 | 7 | 19 | 33 | 49 | -16 | 31 | B T B T T T |
21 | Racing de Ferrol | 34 | 4 | 11 | 19 | 18 | 53 | -35 | 23 | B B H B B B |
22 | FC Cartagena | 34 | 4 | 5 | 25 | 22 | 61 | -39 | 17 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)