Phong độ Etar gần đây, KQ Etar mới nhất
Phong độ Etar gần đây
-
15/04/2025EtarFC Dobrudzha0 - 0L
-
06/04/2025Litex LovechEtar0 - 0L
-
03/04/2025EtarFC Dunav Ruse1 - 0D
-
30/03/2025CSKA 1948 Sofia IIEtar1 - 0L
-
23/03/2025EtarLokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0D
-
16/03/2025Marek DupnitzaEtar0 - 0L
-
06/03/2025EtarPirin Blagoevgrad1 - 0W
-
01/03/2025EtarBotev Plovdiv II0 - 0W
-
22/02/2025Strumska SlavaEtar 21 - 0L
-
15/02/2025EtarBelasitsa Petrich2 - 0W
Thống kê phong độ Etar gần đây, KQ Etar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Etar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bulgaria | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Etar gần đây: theo giải đấu
-
15/04/2025EtarFC Dobrudzha0 - 0L
-
06/04/2025Litex LovechEtar0 - 0L
-
03/04/2025EtarFC Dunav Ruse1 - 0D
-
30/03/2025CSKA 1948 Sofia IIEtar1 - 0L
-
23/03/2025EtarLokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0D
-
16/03/2025Marek DupnitzaEtar0 - 0L
-
06/03/2025EtarPirin Blagoevgrad1 - 0W
-
01/03/2025EtarBotev Plovdiv II0 - 0W
-
22/02/2025Strumska SlavaEtar 21 - 0L
-
15/02/2025EtarBelasitsa Petrich2 - 0W
- Kết quả Etar mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Etar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etar (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Etar (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | T T B T T T |
2 | Levski Sofia | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 59 | H H H T T B |
3 | Arda | 29 | 15 | 8 | 6 | 48 | 30 | 18 | 53 | H H T T T T |
4 | Cherno More Varna | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 24 | 16 | 52 | H H H B H T |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 29 | 14 | 6 | 9 | 31 | 30 | 1 | 48 | H B H H H T |
7 | CSKA Sofia | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 26 | 14 | 47 | T H T T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 5 | 41 | B B B H B T |
9 | Slavia Sofia | 29 | 11 | 6 | 12 | 42 | 42 | 0 | 39 | H T H B B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 29 | 10 | 3 | 16 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 29 | 8 | 5 | 16 | 28 | 48 | -20 | 29 | B B T B T B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 28 | B H T H B B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 29 | 4 | 6 | 19 | 21 | 56 | -35 | 18 | H B T B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 29 | 2 | 8 | 19 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)