Phong độ Fiorentina gần đây, KQ Fiorentina mới nhất
Phong độ Fiorentina gần đây
-
17/04/2025FiorentinaNK Publikum Celje1 - 0D
-
11/04/2025NK Publikum CeljeFiorentina0 - 1W
-
14/03/2025FiorentinaPanathinaikos 12 - 0W
-
07/03/2025PanathinaikosFiorentina2 - 2L
-
13/04/2025FiorentinaParma0 - 0D
-
06/04/2025AC MilanFiorentina1 - 2D
-
30/03/2025FiorentinaAtalanta1 - 0W
-
17/03/2025FiorentinaJuventus2 - 0W
-
09/03/2025NapoliFiorentina1 - 0L
-
01/03/2025FiorentinaLecce1 - 0W
Thống kê phong độ Fiorentina gần đây, KQ Fiorentina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Fiorentina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Cúp C3 Châu Âu | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Fiorentina gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025FiorentinaParma0 - 0D
-
06/04/2025AC MilanFiorentina1 - 2D
-
30/03/2025FiorentinaAtalanta1 - 0W
-
17/03/2025FiorentinaJuventus2 - 0W
-
09/03/2025NapoliFiorentina1 - 0L
-
01/03/2025FiorentinaLecce1 - 0W
-
17/04/2025FiorentinaNK Publikum Celje1 - 0D
-
11/04/2025NK Publikum CeljeFiorentina0 - 1W
-
14/03/2025FiorentinaPanathinaikos 12 - 0W
-
07/03/2025PanathinaikosFiorentina2 - 2L
- Kết quả Fiorentina mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Fiorentina mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fiorentina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fiorentina (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Fiorentina (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 40 | 71 | T T T H T B |
2 | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 71 | T H T H T T |
3 | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 36 | 64 | T B B B T T |
4 | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 15 | 60 | T T T H B T |
5 | Juventus | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | 19 | 59 | T B B T H T |
6 | AS Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 16 | 57 | T T T H H T |
7 | Lazio | 32 | 16 | 8 | 8 | 53 | 43 | 10 | 56 | T H B H T H |
8 | Fiorentina | 32 | 15 | 8 | 9 | 49 | 32 | 17 | 53 | T B T T H H |
9 | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 13 | 51 | T T B H T B |
10 | Torino | 32 | 9 | 13 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | T H T H H B |
11 | Udinese | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 | T H B B B B |
12 | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | -5 | 39 | H B H T T T |
13 | Genoa | 32 | 9 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 39 | H H T B T H |
14 | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | -30 | 32 | B T H H H B |
15 | Cagliari | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 | B H B T H B |
16 | Parma | 32 | 5 | 13 | 14 | 37 | 51 | -14 | 28 | B H H H H H |
17 | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | -32 | 26 | B B B H B B |
18 | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | -19 | 25 | H H B H T H |
19 | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
20 | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)