Phong độ Fredrikstad gần đây, KQ Fredrikstad mới nhất
Phong độ Fredrikstad gần đây
-
07/12/2024FredrikstadMolde0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
31/10/2024FredrikstadKFUM Oslo0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-5]
-
07/10/2024ValerengaFredrikstad0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
01/12/2024SandefjordFredrikstad0 - 0W
-
23/11/2024FredrikstadHam-Kam0 - 0W
-
11/11/20241 Bodo GlimtFredrikstad0 - 1D
-
03/11/2024FredrikstadKristiansund BK1 - 0D
-
26/10/2024StromsgodsetFredrikstad1 - 0L
-
21/10/2024FredrikstadLillestrom0 - 0W
-
29/09/2024Sarpsborg 08Fredrikstad0 - 0W
Thống kê phong độ Fredrikstad gần đây, KQ Fredrikstad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Fredrikstad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 0 | 3 | 0 |
Phong độ Fredrikstad gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024SandefjordFredrikstad0 - 0W
-
23/11/2024FredrikstadHam-Kam0 - 0W
-
11/11/20241 Bodo GlimtFredrikstad0 - 1D
-
03/11/2024FredrikstadKristiansund BK1 - 0D
-
26/10/2024StromsgodsetFredrikstad1 - 0L
-
21/10/2024FredrikstadLillestrom0 - 0W
-
29/09/2024Sarpsborg 08Fredrikstad0 - 0W
-
07/12/2024FredrikstadMolde0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
-
31/10/2024FredrikstadKFUM Oslo0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [6-5]
-
07/10/2024ValerengaFredrikstad0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Fredrikstad mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Fredrikstad mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fredrikstad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Fredrikstad (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)