Phong độ Giresunspor gần đây, KQ Giresunspor mới nhất
Phong độ Giresunspor gần đây
-
06/04/2025Erbaaspor SGiresunspor2 - 0L
-
02/04/2025Menemen Belediye SporGiresunspor2 - 0L
-
26/03/2025GiresunsporCelspor0 - 2L
-
22/03/2025Arnavutkoy BelediyesporGiresunspor2 - 1L
-
16/03/2025GiresunsporHalide Edip Adivarspor 11 - 2L
-
09/03/2025AksaraysporGiresunspor0 - 0L
-
02/03/2025GiresunsporBursa Niluferspor AS1 - 1L
-
16/02/2025GiresunsporBucaspor 19280 - 1L
-
12/02/2025ElazigsporGiresunspor1 - 0L
-
08/02/2025GiresunsporSerik Belediyespor0 - 1L
Thống kê phong độ Giresunspor gần đây, KQ Giresunspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Giresunspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ Giresunspor gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Erbaaspor SGiresunspor2 - 0L
-
02/04/2025Menemen Belediye SporGiresunspor2 - 0L
-
26/03/2025GiresunsporCelspor0 - 2L
-
22/03/2025Arnavutkoy BelediyesporGiresunspor2 - 1L
-
16/03/2025GiresunsporHalide Edip Adivarspor 11 - 2L
-
09/03/2025AksaraysporGiresunspor0 - 0L
-
02/03/2025GiresunsporBursa Niluferspor AS1 - 1L
-
16/02/2025GiresunsporBucaspor 19280 - 1L
-
12/02/2025ElazigsporGiresunspor1 - 0L
-
08/02/2025GiresunsporSerik Belediyespor0 - 1L
- Kết quả Giresunspor mới nhất ở giải Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Giresunspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Giresunspor (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giresunspor (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 33 | 19 | 9 | 5 | 53 | 28 | 25 | 66 | H H H T H T |
2 | Karagumruk | 33 | 17 | 8 | 8 | 52 | 32 | 20 | 59 | B T H T T B |
3 | Genclerbirligi | 33 | 16 | 9 | 8 | 45 | 33 | 12 | 57 | H B B T T T |
4 | Erzurum BB | 33 | 16 | 7 | 10 | 46 | 28 | 18 | 55 | B T T T B H |
5 | Bandirmaspor | 33 | 15 | 10 | 8 | 46 | 41 | 5 | 55 | T H T H H T |
6 | Istanbulspor | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 33 | 21 | 52 | T B T T T B |
7 | Keciorengucu | 33 | 13 | 9 | 11 | 55 | 44 | 11 | 48 | H B B B T T |
8 | Boluspor | 33 | 13 | 9 | 11 | 42 | 34 | 8 | 48 | T T B H B T |
9 | 76 Igdir Belediye spor | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 30 | 8 | 48 | T H T H H T |
10 | Erokspor | 33 | 12 | 12 | 9 | 49 | 42 | 7 | 48 | H H T T H T |
11 | Corum Belediyespor | 33 | 12 | 12 | 9 | 44 | 37 | 7 | 48 | B T T H H H |
12 | Amedspor | 33 | 11 | 15 | 7 | 37 | 30 | 7 | 48 | H T B T H H |
13 | Umraniyespor | 33 | 12 | 10 | 11 | 43 | 38 | 5 | 46 | H T T H H B |
14 | Pendikspor | 33 | 12 | 9 | 12 | 40 | 41 | -1 | 45 | T B B H H T |
15 | Sakaryaspor | 33 | 10 | 12 | 11 | 44 | 49 | -5 | 42 | B H T B T B |
16 | Ankaragucu | 33 | 11 | 5 | 17 | 40 | 42 | -2 | 38 | T H B B B B |
17 | Manisa BB Spor | 33 | 11 | 5 | 17 | 41 | 46 | -5 | 38 | B H T B B H |
18 | S.Urfaspor | 33 | 10 | 7 | 16 | 41 | 48 | -7 | 37 | B H B B T B |
19 | Adanaspor | 33 | 6 | 9 | 18 | 28 | 56 | -28 | 27 | T B B B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 33 | 0 | 0 | 33 | 12 | 118 | -106 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)