Phong độ Granville gần đây, KQ Granville mới nhất
Phong độ Granville gần đây
-
21/12/2024BourgesGranville0 - 0D
-
15/12/2024GranvilleDinan Lehon FC0 - 1D
-
08/12/2024Stade PoitevinGranville1 - 0L
-
01/12/2024GranvilleLe Poire Sur Vie0 - 1L
-
09/11/20241 LA Saint-Colomban LocmineGranville0 - 0W
-
03/11/2024Voltigeurs ChateaubriantGranville0 - 0L
-
19/10/2024GranvilleLes Herbiers0 - 2L
-
05/10/2024La Roche VFGranville1 - 0L
-
21/09/2024GranvilleStade Briochin1 - 2W
-
14/09/2024Saint MaloGranville 10 - 0L
Thống kê phong độ Granville gần đây, KQ Granville mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Granville gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Granville gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024BourgesGranville0 - 0D
-
15/12/2024GranvilleDinan Lehon FC0 - 1D
-
08/12/2024Stade PoitevinGranville1 - 0L
-
01/12/2024GranvilleLe Poire Sur Vie0 - 1L
-
09/11/20241 LA Saint-Colomban LocmineGranville0 - 0W
-
03/11/2024Voltigeurs ChateaubriantGranville0 - 0L
-
19/10/2024GranvilleLes Herbiers0 - 2L
-
05/10/2024La Roche VFGranville1 - 0L
-
21/09/2024GranvilleStade Briochin1 - 2W
-
14/09/2024Saint MaloGranville 10 - 0L
- Kết quả Granville mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Granville gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granville (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Granville (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)