Phong độ Granville gần đây, KQ Granville mới nhất
Phong độ Granville gần đây
-
19/04/2025GranvilleStade Poitevin2 - 0W
-
12/04/2025Le Poire Sur VieGranville0 - 0W
-
05/04/2025GranvilleLA Saint-Colomban Locmine0 - 0D
-
23/03/2025GranvilleVoltigeurs Chateaubriant0 - 1L
-
15/03/2025Les HerbiersGranville0 - 0W
-
08/03/20251 GranvilleLa Roche VF0 - 0D
-
22/02/2025Stade BriochinGranville4 - 1L
-
16/02/2025GranvilleSaint Malo0 - 0D
-
09/02/2025St Pryve St HilaireGranville0 - 0L
-
02/02/2025GranvilleBlois0 - 0W
Thống kê phong độ Granville gần đây, KQ Granville mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Granville gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Granville gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025GranvilleStade Poitevin2 - 0W
-
12/04/2025Le Poire Sur VieGranville0 - 0W
-
05/04/2025GranvilleLA Saint-Colomban Locmine0 - 0D
-
23/03/2025GranvilleVoltigeurs Chateaubriant0 - 1L
-
15/03/2025Les HerbiersGranville0 - 0W
-
08/03/20251 GranvilleLa Roche VF0 - 0D
-
22/02/2025Stade BriochinGranville4 - 1L
-
16/02/2025GranvilleSaint Malo0 - 0D
-
09/02/2025St Pryve St HilaireGranville0 - 0L
-
02/02/2025GranvilleBlois0 - 0W
- Kết quả Granville mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Granville gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granville (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Granville (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 16 | 8 | 2 | 39 | 14 | 25 | 56 | T T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 26 | 14 | 5 | 7 | 34 | 26 | 8 | 47 | B B T H B T |
3 | Thionville FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 31 | 9 | 41 | T T H B T B |
4 | Chambly FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 41 | T T B H B T |
5 | Biesheim | 26 | 10 | 9 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | T H H B H B |
6 | Creteil | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H B T T T |
7 | AS Furiani Agliani | 26 | 9 | 11 | 6 | 31 | 29 | 2 | 38 | B H H T T T |
8 | Balagne | 26 | 9 | 10 | 7 | 40 | 39 | 1 | 37 | H B H T H H |
9 | Chantilly | 26 | 8 | 10 | 8 | 30 | 36 | -6 | 34 | H T B T T H |
10 | Epinal | 26 | 8 | 8 | 10 | 35 | 35 | 0 | 32 | H T B B B T |
11 | Beauvais | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H H B H B |
12 | Feignies | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 31 | 4 | 31 | B T H B B H |
13 | Haguenau | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 38 | -9 | 28 | T B B B B B |
14 | ES Wasquehal | 26 | 8 | 3 | 15 | 22 | 38 | -16 | 27 | B T T T B B |
15 | AS Villers Houlgate | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 50 | -31 | 19 | B B B H T B |
16 | Aubervilliers | 26 | 2 | 12 | 12 | 27 | 40 | -13 | 18 | H B H H T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)