Phong độ Groningen gần đây, KQ Groningen mới nhất
Phong độ Groningen gần đây
-
29/03/2025NAC BredaGroningen 10 - 0D
-
16/03/2025GroningenFortuna Sittard0 - 0W
-
02/03/2025GroningenFC Twente Enschede1 - 1D
-
16/02/2025Willem IIGroningen0 - 3W
-
09/02/20251 GroningenNEC Nijmegen2 - 0W
-
02/02/2025Sparta RotterdamGroningen0 - 0L
-
29/01/2025Heracles AlmeloGroningen 11 - 0D
-
26/01/2025GroningenSC Heerenveen0 - 0W
-
19/01/2025Go Ahead EaglesGroningen1 - 1L
-
20/03/2025Schalke 04Groningen1 - 0L
Thống kê phong độ Groningen gần đây, KQ Groningen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Groningen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hà Lan | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Groningen gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025NAC BredaGroningen 10 - 0D
-
16/03/2025GroningenFortuna Sittard0 - 0W
-
02/03/2025GroningenFC Twente Enschede1 - 1D
-
16/02/2025Willem IIGroningen0 - 3W
-
09/02/20251 GroningenNEC Nijmegen2 - 0W
-
02/02/2025Sparta RotterdamGroningen0 - 0L
-
29/01/2025Heracles AlmeloGroningen 11 - 0D
-
26/01/2025GroningenSC Heerenveen0 - 0W
-
19/01/2025Go Ahead EaglesGroningen1 - 1L
-
20/03/2025Schalke 04Groningen1 - 0L
- Kết quả Groningen mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
- Kết quả Groningen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Groningen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Groningen (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Groningen (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 32 | 22 | 4 | 6 | 74 | 36 | 38 | 70 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
3 | Excelsior SBV | 32 | 17 | 8 | 7 | 58 | 34 | 24 | 59 | T H B T T T |
4 | SC Cambuur | 32 | 18 | 4 | 10 | 52 | 33 | 19 | 58 | H T T T B T |
5 | Dordrecht | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 42 | 13 | 56 | T T B B T B |
6 | De Graafschap | 32 | 15 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 53 | T T T T H B |
7 | SC Telstar | 32 | 14 | 8 | 10 | 55 | 40 | 15 | 50 | B T T B T T |
8 | Emmen | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 42 | 8 | 50 | T B B T T T |
9 | Den Bosch | 32 | 14 | 7 | 11 | 49 | 39 | 10 | 49 | H B B B T T |
10 | Roda JC | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 47 | -2 | 45 | H H T T B B |
11 | Helmond Sport | 32 | 12 | 8 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | B B T B H H |
12 | FC Eindhoven | 32 | 11 | 8 | 13 | 50 | 54 | -4 | 41 | B T H B H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 31 | 11 | 7 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B T T T H |
14 | MVV Maastricht | 32 | 8 | 10 | 14 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | VVV Venlo | 32 | 9 | 7 | 16 | 33 | 56 | -23 | 34 | B T B H T H |
16 | Jong Ajax (Youth) | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 31 | T B B B B B |
17 | FC Oss | 32 | 6 | 12 | 14 | 23 | 53 | -30 | 30 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 31 | 6 | 5 | 20 | 45 | 67 | -22 | 23 | B B B H H B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 32 | 3 | 10 | 19 | 25 | 67 | -42 | 19 | H B B B B H |
20 | Vitesse Arnhem | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 65 | -23 | 8 | B T H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)