Phong độ Hatayspor gần đây, KQ Hatayspor mới nhất
Phong độ Hatayspor gần đây
-
13/04/2025Gazisehir GaziantepHatayspor1 - 1L
-
06/04/2025HataysporEyupspor0 - 1L
-
28/03/2025KayserisporHatayspor2 - 0L
-
16/03/20251 HataysporSivasspor1 - 1W
-
09/03/2025TrabzonsporHatayspor1 - 1W
-
22/02/2025BodrumsporHatayspor1 - 0L
-
16/02/2025HataysporAlanyaspor 10 - 0W
-
08/02/2025SamsunsporHatayspor2 - 0L
-
01/02/2025HataysporAntalyaspor1 - 2L
-
28/01/2025KasimpasaHatayspor 12 - 3L
Thống kê phong độ Hatayspor gần đây, KQ Hatayspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Hatayspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ Hatayspor gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Gazisehir GaziantepHatayspor1 - 1L
-
06/04/2025HataysporEyupspor0 - 1L
-
28/03/2025KayserisporHatayspor2 - 0L
-
16/03/20251 HataysporSivasspor1 - 1W
-
09/03/2025TrabzonsporHatayspor1 - 1W
-
22/02/2025BodrumsporHatayspor1 - 0L
-
16/02/2025HataysporAlanyaspor 10 - 0W
-
08/02/2025SamsunsporHatayspor2 - 0L
-
01/02/2025HataysporAntalyaspor1 - 2L
-
28/01/2025KasimpasaHatayspor 12 - 3L
- Kết quả Hatayspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hatayspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatayspor (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hatayspor (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
2 | Galatasaray | 28 | 22 | 5 | 1 | 68 | 29 | 39 | 71 | H H T T B T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
5 | Eyupspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 47 | B B T H B T |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T T T B H T |
8 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
9 | Trabzonspor | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | B B T H B T |
10 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
11 | Kasimpasa | 30 | 9 | 12 | 9 | 50 | 54 | -4 | 39 | H B T T H B |
12 | Konyaspor | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | T B T T B T |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 23 | 33 | -10 | 34 | H T T B T H |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T T B B H B |
16 | Sivasspor | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 50 | -10 | 31 | B T B T H B |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 29 | 4 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 19 | B T T B B B |
19 | Adana Demirspor | 27 | 2 | 4 | 21 | 26 | 64 | -38 | 4 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)