Phong độ Hatta gần đây, KQ Hatta mới nhất
Phong độ Hatta gần đây
-
12/04/2025HattaGulf Heroes FC1 - 1W
-
06/04/2025Al Arabi(UAE)Hatta1 - 1L
-
17/03/2025HattaMasfut0 - 0W
-
10/03/2025Emirates ClubHatta0 - 1L
-
27/02/2025HattaDubai United1 - 1W
-
22/02/2025Al-DhafraHatta2 - 0L
-
09/02/2025Ahli Al-FujirahHatta1 - 1L
-
01/02/2025Gulf United FCHatta0 - 2W
-
26/01/2025HattaAl-Hamriyah0 - 2D
-
18/01/20251 Al-Jazira Al-HamraHatta0 - 0W
Thống kê phong độ Hatta gần đây, KQ Hatta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Hatta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Hatta gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025HattaGulf Heroes FC1 - 1W
-
06/04/2025Al Arabi(UAE)Hatta1 - 1L
-
17/03/2025HattaMasfut0 - 0W
-
10/03/2025Emirates ClubHatta0 - 1L
-
27/02/2025HattaDubai United1 - 1W
-
22/02/2025Al-DhafraHatta2 - 0L
-
09/02/2025Ahli Al-FujirahHatta1 - 1L
-
01/02/2025Gulf United FCHatta0 - 2W
-
26/01/2025HattaAl-Hamriyah0 - 2D
-
18/01/20251 Al-Jazira Al-HamraHatta0 - 0W
- Kết quả Hatta mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hatta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatta (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Hatta (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 20 | 16 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 52 | T T T H H T |
2 | Al-Sharjah | 18 | 13 | 2 | 3 | 29 | 8 | 21 | 41 | T T B B T H |
3 | Al Wahda(UAE) | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 26 | 12 | 36 | T T T T H H |
4 | Al-Wasl | 21 | 9 | 7 | 5 | 40 | 27 | 13 | 34 | T T B T T H |
5 | Al Ain | 21 | 9 | 6 | 6 | 47 | 31 | 16 | 33 | T B B B H T |
6 | Al-Jazira(UAE) | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T B B H |
7 | Khor Fakkan | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 31 | T T T T T H |
8 | Al Nasr Dubai | 20 | 8 | 3 | 9 | 35 | 36 | -1 | 27 | H B B B B H |
9 | Ajman | 21 | 8 | 3 | 10 | 32 | 35 | -3 | 27 | B T T B H H |
10 | Banni Yas | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 40 | -18 | 22 | H T B B T B |
11 | Ittihad Kalba | 21 | 5 | 7 | 9 | 28 | 29 | -1 | 22 | B B H B B B |
12 | Al Bataeh | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 21 | H T H T H H |
13 | Dubba Al-Husun | 21 | 4 | 4 | 13 | 25 | 46 | -21 | 16 | H B B T B T |
14 | Al Oruba (UAE) | 21 | 2 | 0 | 19 | 16 | 55 | -39 | 6 | B B B B T B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)